Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công
Quỹ mởCông Ty TNHH Quản Lý Quỹ Thành Công
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
55.07T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,306,598
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
38.27T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
16.47T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng Thành Công so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
500,000 | 125,000 | 9.15 | 16.62% |
2 |
|
200,000 | - | 4.54 | 8.24% |
3 |
|
100,000 | -50,000 | 3.42 | 6.21% |
4 |
|
20,000 | 10,000 | 2.36 | 4.29% |
5 |
|
100,000 | -50,000 | 2.21 | 4.00% |
6 |
|
15,500 | - | 2.17 | 3.95% |
7 |
|
20,000 | 10,000 | 1.97 | 3.58% |
8 |
|
75,000 | 75,000 | 1.85 | 3.36% |
9 |
|
50,000 | - | 1.47 | 2.67% |
10 |
|
30,000 | - | 1.43 | 2.59% |
11 |
|
20,000 | - | 1.31 | 2.38% |
12 |
|
100,000 | -30,000 | 1.26 | 2.29% |
13 |
|
15,000 | - | 1.25 | 2.26% |
14 |
|
30,000 | -10,000 | 1.07 | 1.95% |
15 |
|
60,000 | -25,000 | 1.03 | 1.87% |
16 |
|
70,000 | - | 0.93 | 1.69% |
17 |
|
50,000 | - | 0.84 | 1.53% |
18 |
|
0 | -150,000 | - | 0% |
19 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
20 |
|
0 | -30,000 | - | 0% |
21 |
|
0 | -250,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,455,500 | -405,000 | 38.27 | 69.49% |