Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse
Quỹ mởCTCP Quản Lý Quỹ Đầu Tư Lighthouse
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
73.14T
SL Chứng chỉ Quỹ
6,263,123
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
61.69T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
8.89T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Năng Động Lighthouse so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
121,100 | 8,000 | 6.50 | 8.89% |
2 |
|
364,050 | -165,000 | 6.10 | 8.34% |
3 |
|
120,000 | 70,000 | 5.03 | 6.87% |
4 |
|
145,000 | - | 3.88 | 5.30% |
5 |
|
135,000 | 65,000 | 3.06 | 4.19% |
6 |
|
45,000 | - | 3.05 | 4.17% |
7 |
|
45,000 | - | 2.95 | 4.03% |
8 |
|
100,010 | - | 2.94 | 4.02% |
9 |
|
130,000 | - | 2.83 | 3.87% |
10 |
|
48,000 | 6,000 | 2.78 | 3.81% |
11 |
|
70,000 | - | 2.69 | 3.68% |
12 |
|
194,600 | - | 2.48 | 3.39% |
13 |
|
100,000 | -10,000 | 2.07 | 2.83% |
14 |
|
80,000 | 15,000 | 2.03 | 2.77% |
15 |
|
40,000 | - | 1.88 | 2.57% |
16 |
|
21,900 | - | 1.82 | 2.49% |
17 |
|
48,400 | - | 1.76 | 2.40% |
18 |
|
31,000 | - | 1.48 | 2.02% |
19 |
|
70,000 | 10,000 | 1.28 | 1.75% |
20 |
|
15,000 | - | 1.15 | 1.58% |
21 |
|
89,000 | - | 1.10 | 1.50% |
22 |
|
10,000 | - | 0.85 | 1.17% |
23 |
|
40,000 | -90,000 | 0.85 | 1.16% |
24 |
|
34,000 | -10,000 | 0.61 | 0.83% |
25 |
|
18,000 | 3,000 | 0.49 | 0.67% |
26 |
|
333 | - | 0.02 | 0.03% |
27 |
|
0 | -130,000 | - | 0% |
28 |
|
0 | -60,000 | - | 0% |
29 |
|
0 | -6,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 2,115,393 | -294,000 | 61.69 | 84.35% |