Quỹ ETF BVFVN DIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
53.03T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,800,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
52.31T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
0.54T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF BVFVN DIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
123,100 | - | 8.06 | 15.20% |
2 |
|
61,940 | - | 7.32 | 13.81% |
3 |
|
190,300 | - | 6.51 | 12.27% |
4 |
|
53,700 | - | 4.46 | 8.41% |
5 |
|
70,933 | - | 4.11 | 7.74% |
6 |
|
139,096 | - | 3.59 | 6.77% |
7 |
|
143,727 | 18,747 | 3.06 | 5.77% |
8 |
|
123,400 | - | 2.28 | 4.30% |
9 |
|
57,300 | - | 2.24 | 4.22% |
10 |
|
32,715 | - | 2.23 | 4.20% |
11 |
|
81,500 | - | 1.78 | 3.35% |
12 |
|
60,187 | - | 1.77 | 3.34% |
13 |
|
96,930 | - | 1.16 | 2.19% |
14 |
|
25,014 | - | 1.05 | 1.98% |
15 |
|
5,400 | - | 0.76 | 1.43% |
16 |
|
54,700 | - | 0.74 | 1.39% |
17 |
|
46,080 | - | 0.54 | 1.02% |
18 |
|
5,400 | - | 0.46 | 0.87% |
19 |
|
10,880 | - | 0.20 | 0.38% |
Tổng cộng | 1,382,302 | 18,747 | 52.31 | 98.64% |