Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý Quỹ Bảo Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
142.64T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,902,594
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
132.55T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
9.55T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Năng Động Bảo Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
513,070 | - | 11.65 | 8.17% |
2 |
|
285,600 | - | 9.77 | 6.85% |
3 |
|
378,855 | - | 7.01 | 4.91% |
4 |
|
140,000 | - | 6.71 | 4.71% |
5 |
|
305,306 | 39,822 | 6.50 | 4.56% |
6 |
|
93,200 | - | 6.10 | 4.28% |
7 |
|
235,144 | - | 6.07 | 4.25% |
8 |
|
462,048 | - | 5.96 | 4.18% |
9 |
|
60,249 | - | 5.76 | 4.04% |
10 |
|
133,358 | - | 5.59 | 3.92% |
11 |
|
220,000 | - | 5.58 | 3.91% |
12 |
|
88,700 | - | 5.14 | 3.61% |
13 |
|
240,000 | - | 5.14 | 3.60% |
14 |
|
65,930 | - | 5.06 | 3.55% |
15 |
|
139,500 | - | 4.50 | 3.15% |
16 |
|
203,652 | - | 4.44 | 3.11% |
17 |
|
168,600 | - | 4.16 | 2.91% |
18 |
|
53,040 | - | 4.07 | 2.86% |
19 |
|
79,300 | - | 3.70 | 2.60% |
20 |
|
183,813 | - | 3.36 | 2.36% |
21 |
|
27,039 | - | 3.20 | 2.24% |
22 |
|
158,156 | - | 2.87 | 2.01% |
23 |
|
95,840 | - | 2.37 | 1.66% |
24 |
|
171,028 | - | 2.30 | 1.61% |
25 |
|
24,920 | - | 1.42 | 1.00% |
26 |
|
13,200 | - | 1.16 | 0.82% |
27 |
|
25,800 | - | 0.78 | 0.55% |
28 |
|
14,600 | - | 0.54 | 0.38% |
29 |
|
11,200 | - | 0.53 | 0.37% |
30 |
|
7,643 | - | 0.52 | 0.36% |
31 |
|
13,843 | - | 0.50 | 0.35% |
32 |
|
1,400 | - | 0.09 | 0.06% |
Tổng cộng | 4,614,034 | 39,822 | 132.55 | 92.92% |