Quỹ ETF MAFM VN30

Quỹ ETF

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
844.72T
SL Chứng chỉ Quỹ
48,800,000

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
837.04T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
6.23T

Phân tích kỹ thuật

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VN30 so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 VIC VIC 937,294 1,900 89.61 10.61%
2 FPT FPT 661,318 1,300 78.17 9.25%
3 HPG HPG 2,948,787 6,100 66.94 7.92%
4 VHM VHM 838,704 1,700 64.33 7.62%
5 MWG MWG 952,140 18,900 62.37 7.38%
6 TCB TCB 1,660,980 3,300 56.81 6.72%
7 MSN MSN 674,544 1,500 51.80 6.13%
8 VNM VNM 712,660 1,500 41.33 4.89%
9 ACB ACB 1,670,943 220,949 35.59 4.21%
10 LPB LPB 1,025,600 2,000 33.08 3.92%
11 STB STB 681,320 1,400 31.82 3.77%
12 MBB MBB 1,212,502 2,500 31.28 3.70%
13 VPB VPB 1,432,748 2,900 26.51 3.14%
14 VJC VJC 255,130 34,500 22.48 2.66%
15 VRE VRE 773,300 1,600 19.06 2.26%
16 VCB VCB 333,262 700 19.00 2.25%
17 SHB SHB 1,246,748 2,600 16.08 1.90%
18 VIB VIB 755,251 1,500 13.82 1.64%
19 SSI SSI 497,814 1,000 12.30 1.46%
20 CTG CTG 292,570 600 12.26 1.45%
21 SSB SSB 663,681 1,400 12.05 1.43%
22 HD8 HD8 946,694 946,694 7.10 0.84%
23 GAS GAS 98,037 200 6.65 0.79%
24 TPB TPB 476,948 1,500 6.41 0.76%
25 SAB SAB 120,000 200 5.64 0.67%
26 GVR GVR 132,200 300 4.01 0.47%
27 PLX PLX 106,600 200 3.97 0.47%
28 BID BID 99,314 200 3.61 0.43%
29 BCM BCM 23,400 100 1.50 0.18%
30 BVH BVH 28,100 100 1.49 0.18%
31 ROS ROS 30 - - 0.00%
32 HDB HDB 0 -944,794 - 0%
Tổng cộng 22,258,619 314,549 837.04 99.09%
Quỹ đầu tư liên quan

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật