Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Quỹ ETFCông ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
313.43T
SL Chứng chỉ Quỹ
22,500,000
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
310.77T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.72T
Phân tích kỹ thuật
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
742,200 | 10,000 | 48.61 | 15.51% |
2 |
|
369,063 | - | 43.62 | 13.92% |
3 |
|
1,131,900 | - | 38.71 | 12.35% |
4 |
|
319,100 | - | 26.52 | 8.46% |
5 |
|
419,666 | 12,000 | 24.30 | 7.75% |
6 |
|
827,276 | - | 21.34 | 6.81% |
7 |
|
854,901 | 111,508 | 18.21 | 5.81% |
8 |
|
732,700 | - | 13.55 | 4.32% |
9 |
|
194,452 | - | 13.24 | 4.22% |
10 |
|
336,000 | - | 13.14 | 4.19% |
11 |
|
483,460 | - | 10.54 | 3.36% |
12 |
|
357,570 | - | 10.51 | 3.35% |
13 |
|
571,590 | - | 6.86 | 2.19% |
14 |
|
142,447 | - | 5.97 | 1.90% |
15 |
|
32,200 | - | 4.52 | 1.44% |
16 |
|
323,212 | - | 4.35 | 1.39% |
17 |
|
266,820 | - | 3.12 | 1.00% |
18 |
|
30,000 | 5,000 | 2.56 | 0.82% |
19 |
|
59,136 | - | 1.08 | 0.35% |
Tổng cộng | 8,193,693 | 138,508 | 310.77 | 99.15% |