Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam

Quỹ mở

Công ty TNHH Quản lý Quỹ Mirae Asset (Việt Nam)

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
508.26T
SL Chứng chỉ Quỹ
31,236,419

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
473.48T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
29.69T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng Mirae Asset Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 CTG CTG 1,023,500 145,000 42.88 8.44%
2 HPG HPG 1,725,760 - 39.17 7.71%
3 TCB TCB 975,000 75,000 33.34 6.56%
4 MBB MBB 1,166,927 - 30.11 5.92%
5 STB STB 609,900 50,000 28.48 5.60%
6 MWG MWG 378,300 -40,000 24.78 4.88%
7 ACB ACB 1,093,594 142,642 23.29 4.58%
8 VIB VIB 1,227,500 -50,000 22.46 4.42%
9 FPT FPT 189,253 -105,000 22.37 4.40%
10 VIC VIC 227,800 170,000 21.78 4.28%
11 VCB VCB 363,289 -20,000 20.71 4.07%
12 VPB VPB 1,070,000 - 19.80 3.89%
13 BID BID 475,522 -165,000 17.26 3.40%
14 MSN MSN 201,500 - 15.48 3.04%
15 VHM VHM 200,000 170,000 15.34 3.02%
16 HDB HDB 700,000 250,000 15.26 3.00%
17 DXS DXS 1,600,100 - 14.26 2.81%
18 REE REE 200,000 - 13.62 2.68%
19 NLG NLG 300,000 - 11.73 2.31%
20 KDH KDH 300,000 - 8.82 1.74%
21 VEA VEA 200,000 200,000 7.86 1.55%
22 GEX GEX 199,795 61,895 7.47 1.47%
23 HCM HCM 300,000 - 6.42 1.26%
24 VRE VRE 240,000 180,000 5.92 1.16%
25 NT2 NT2 253,200 -296,800 4.87 0.96%
26 FUEKIVFS FUEKIVFS 2,100,000 - - 0.00%
27 GMD GMD 0 -50,000 - 0%
28 IMP IMP 0 -134,600 - 0%
Tổng cộng 17,320,940 583,137 473.48 93.16%
Quỹ đầu tư liên quan
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật