Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ Rồng Việt
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
60.04T
SL Chứng chỉ Quỹ
5,860,905
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
49.18T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
10.64T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Thịnh Vượng Rồng Việt so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
238,050 | 31,050 | 5.07 | 8.44% |
2 |
|
71,000 | - | 4.65 | 7.75% |
3 |
|
126,000 | - | 3.70 | 6.17% |
4 |
|
138,000 | - | 3.69 | 6.15% |
5 |
|
150,000 | - | 3.40 | 5.67% |
6 |
|
76,000 | - | 2.76 | 4.59% |
7 |
|
35,000 | - | 2.69 | 4.48% |
8 |
|
60,000 | - | 2.48 | 4.13% |
9 |
|
126,000 | - | 2.33 | 3.88% |
10 |
|
20,000 | - | 2.03 | 3.39% |
11 |
|
148,300 | - | 1.84 | 3.06% |
12 |
|
100,000 | 10,000 | 1.83 | 3.05% |
13 |
|
47,900 | - | 1.78 | 2.97% |
14 |
|
34,000 | - | 1.62 | 2.70% |
15 |
|
20,000 | - | 1.38 | 2.29% |
16 |
|
60,000 | - | 1.37 | 2.28% |
17 |
|
68,000 | - | 1.22 | 2.03% |
18 |
|
95,000 | - | 1.09 | 1.82% |
19 |
|
40,000 | 20,000 | 1.01 | 1.69% |
20 |
|
40,000 | - | 0.88 | 1.47% |
21 |
|
15,000 | - | 0.85 | 1.42% |
22 |
|
20,000 | - | 0.84 | 1.40% |
23 |
|
20,000 | 20,000 | 0.66 | 1.10% |
24 |
|
0 | -100,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 1,748,250 | -18,950 | 49.18 | 81.92% |