Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ NTP
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
34.00T
SL Chứng chỉ Quỹ
3,496,492
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
32.32T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
1.58T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
28,000 | - | 3.31 | 9.73% |
2 |
|
120,750 | - | 3.12 | 9.16% |
3 |
|
100,000 | - | 2.14 | 6.29% |
4 |
|
23,000 | - | 1.97 | 5.78% |
5 |
|
40,000 | - | 1.68 | 4.93% |
6 |
|
25,000 | - | 1.64 | 4.82% |
7 |
|
72,737 | 9,487 | 1.55 | 4.56% |
8 |
|
26,666 | - | 1.54 | 4.54% |
9 |
|
15,000 | - | 1.53 | 4.49% |
10 |
|
81,900 | - | 1.50 | 4.41% |
11 |
|
58,500 | - | 1.44 | 4.25% |
12 |
|
30,000 | - | 1.40 | 4.12% |
13 |
|
40,000 | - | 1.37 | 4.02% |
14 |
|
60,000 | - | 1.36 | 4.01% |
15 |
|
17,000 | - | 1.31 | 3.84% |
16 |
|
44,000 | - | 1.29 | 3.80% |
17 |
|
15,000 | - | 1.25 | 3.67% |
18 |
|
20,000 | - | 1.19 | 3.51% |
19 |
|
25,000 | - | 1.10 | 3.25% |
20 |
|
20,000 | - | 0.63 | 1.86% |
Tổng cộng | 862,553 | 9,487 | 32.32 | 95.05% |