Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Dai-ichi Life Việt Nam

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
136.82T
SL Chứng chỉ Quỹ
8,803,166

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
130.32T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
5.93T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Tăng Trưởng DFVN so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 FPT FPT 73,300 -2,700 8.66 6.33%
2 VCB VCB 149,865 -10,000 8.54 6.24%
3 ACB ACB 381,863 32,808 8.13 5.94%
4 TCB TCB 225,000 - 7.70 5.62%
5 MBB MBB 270,000 - 6.97 5.09%
6 CTG CTG 149,090 - 6.25 4.57%
7 BID BID 164,000 - 5.95 4.35%
8 REE REE 84,457 14,000 5.75 4.20%
9 STB STB 122,000 65,000 5.70 4.16%
10 HPG HPG 225,000 38,000 5.11 3.73%
11 VPB VPB 267,000 - 4.94 3.61%
12 BMP BMP 34,000 - 4.77 3.49%
13 DPM DPM 117,000 20,000 4.50 3.29%
14 SAB SAB 90,100 - 4.23 3.10%
15 VNM VNM 70,300 - 4.08 2.98%
16 DCM DCM 119,000 20,000 4.01 2.93%
17 MWG MWG 56,000 10,000 3.67 2.68%
18 CTD CTD 39,000 15,000 3.33 2.44%
19 BVH BVH 56,000 -8,000 2.97 2.17%
20 NT2 NT2 145,000 94,000 2.79 2.04%
21 PNJ PNJ 33,066 10,000 2.75 2.01%
22 BCM BCM 40,500 -9,500 2.60 1.90%
23 KDH KDH 88,000 - 2.59 1.89%
24 VHC VHC 39,000 24,000 2.33 1.70%
25 PVT PVT 118,000 40,000 2.11 1.54%
26 HDB HDB 79,000 -22,000 1.72 1.26%
27 NLG NLG 40,000 - 1.56 1.14%
28 MSN MSN 20,000 - 1.54 1.12%
29 FRT FRT 8,000 4,000 1.43 1.05%
30 VIB VIB 72,000 -7,000 1.32 0.96%
31 DXG DXG 45,000 - 0.76 0.56%
32 DGC DGC 5,000 -7,000 0.51 0.37%
33 LPB LPB 13,000 -10,000 0.42 0.31%
34 DBC DBC 12,000 -11,000 0.41 0.30%
35 HCM HCM 10,000 10,000 0.21 0.16%
36 SSI SSI 0 -22,000 - 0%
37 TCH TCH 0 -72,000 - 0%
38 GAS GAS 0 -6,000 - 0%
39 PAN PAN 0 -24,000 - 0%
40 HDG HDG 0 -19,000 - 0%
41 BWE BWE 0 -31,000 - 0%
42 POW POW 0 -23,000 - 0%
Tổng cộng 3,460,541 112,608 130.32 95.25%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật