Phân tích ngành Phân phối hàng chuyên dụng

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
143,743 Tỷ
P/E
23.17
P/B
3.53
DT thuần (TTM)
237,528 Tỷ
LNR (TTM)
6,160 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.59%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 30-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

AST AST HOSE 2,907.00 17.64 5.11 13.17 9.17 30.85% 19.86% 12.24% 3,741
BSC BSC HNX 46.00 20.91 1.22 11.70 16.94 5.56% 5.02% 19.27% 698
COM COM HOSE 441.98 17.19 1.01 16.22 7.93 6.01% 5.19% 0.65% 1,821
DGW DGW HOSE 9,818.76 20.97 3.13 67.15 17.18 15.71% 5.79% 2.02% 2,098
FRT FRT HOSE 23,910.54 54.65 11.74 -393.71 24.14 23.95% 3.01% 1.05% 3,279
MWG MWG HOSE 97,313.81 21.99 3.29 16.88 16.45 15.86% 6.33% 3.14% 2,979
PET PET HOSE 2,555.99 17.08 1.17 1.52 17.90 7.04% 1.54% 0.80% 1,411
PSD PSD HNX 621.93 7.22 1.02 1.05 24.93 14.29% 3.04% 1.52% 1,634
SAS SAS UPCOM 5,871.88 11.77 3.34 14.66 11.16 30.97% 21.48% 16.61% 3,721
SBV SBV HOSE 234.71 -6.12 0.53 61.64 32.77 -8.33% -4.53% -7.51% -1,401
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 -0.81 12.34 4.28% 4.25% 98.65% 475
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

AST AST HOSE 2,907.00 17.64 5.11 2.17% 1.41% 7.67% 18.53% 3.93% 15.40% 35.46%
BSC BSC HNX 46.00 20.91 1.22 0.00% 0.00% 9.77% 21.67% 21.67% -1.07% 0.00%
COM COM HOSE 441.98 17.19 1.01 0.00% 0.32% -2.49% 12.17% 7.05% -35.36% -14.48%
DGW DGW HOSE 9,818.76 20.97 3.13 -1.79% 0.67% 34.13% 13.15% -3.52% -8.89% 493.69%
FRT FRT HOSE 23,910.54 54.65 11.74 2.11% 1.92% 4.78% -5.44% -2.50% 116.39% 1,246.88%
MWG MWG HOSE 97,313.81 21.99 3.29 -0.46% 2.65% 2.17% 7.87% 4.61% -8.02% 144.26%
PET PET HOSE 2,555.99 17.08 1.17 0.63% -0.42% -2.44% -4.77% -12.91% -24.89% 277.72%
PSD PSD HNX 621.93 7.22 1.02 -1.67% 2.56% 0.00% -2.35% -0.08% 1.83% 167.26%
SAS SAS UPCOM 5,871.88 11.77 3.34 -0.90% 2.33% 1.62% 21.21% 18.44% 89.84% 101.98%
SBV SBV HOSE 234.71 -6.12 0.53 -0.12% -2.94% 0.35% -14.95% -20.04% -29.15% 20.87%
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00% -1.45% -1.45% -17.07% -20.00% -21.84% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AST AST HOSE 2,907.00 17.64 5.11 0.00 0.00 -0.0076 -0.0076 -0.01 -0.02
BSC BSC HNX 46.00 20.91 1.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
COM COM HOSE 441.98 17.19 1.01 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0032 -0.0047
DGW DGW HOSE 9,818.76 20.97 3.13 -210.90 -5.61 -67.19 -58.64 21.47 -5.52
FRT FRT HOSE 23,910.54 54.65 11.74 -23.16 25.64 -60.30 -110.19 -204.47 -48.50
MWG MWG HOSE 97,313.81 21.99 3.29 285.27 332.09 -309.43 -272.77 -95.42 -1,234.39
PET PET HOSE 2,555.99 17.08 1.17 -0.05 -1.16 -1.46 0.84 96.60 98.02
PSD PSD HNX 621.93 7.22 1.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0010
SAS SAS UPCOM 5,871.88 11.77 3.34 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0036
SBV SBV HOSE 234.71 -6.12 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013 -0.0023
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

AST AST HOSE 2,907.00 17.64 5.11 2.24 -0.02 15.98 21.79 29.37 -5.46
BSC BSC HNX 46.00 20.91 1.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
COM COM HOSE 441.98 17.19 1.01 0.00 0.00 -0.09 -0.09 -0.12 -0.53
DGW DGW HOSE 9,818.76 20.97 3.13 282.05 675.46 664.85 572.24 255.30 351.36
FRT FRT HOSE 23,910.54 54.65 11.74 -15.28 -96.27 -5.58 -1,108.52 -942.53 -561.26
MWG MWG HOSE 97,313.81 21.99 3.29 222.42 390.15 2,607.64 2,283.56 1,064.19 603.43
PET PET HOSE 2,555.99 17.08 1.17 0.00 -0.72 -0.91 -1.17 -2.23 -18.08
PSD PSD HNX 621.93 7.22 1.02 0.00 0.00 0.00 -0.0039 -0.06 -6.07
SAS SAS UPCOM 5,871.88 11.77 3.34 0.19 0.25 35.44 27.17 26.87 19.24
SBV SBV HOSE 234.71 -6.12 0.53 0.00 0.00 0.0009 0.0008 0.0003 -0.23
TV6 TV6 UPCOM 20.40 14.30 0.60 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -5.72

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối hàng chuyên dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phân phối hàng chuyên dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật