Phân tích ngành Bán lẻ chuyên dụng

SL cổ phiếu
23
Vốn hoá
147,317 Tỷ
P/E
23.45
P/B
3.30
DT thuần (TTM)
251,429 Tỷ
LNR (TTM)
6,241 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.48%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,573.08 53.62 0.93 4.71 17.96 1.81% 0.93% 0.51% 615
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.04 -4.12 18.63% 5.20% 7.11% 2,451
Phân phối hàng chuyên dụng 11 143,743.01 23.16 3.53 16.42 16.80 15.81% 5.68% 2.59% 2,969
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Bán lẻ phức hợp 11 3,573.08 53.62 0.93 -2.86% 3.60% 6.96% -0.82% -0.60% -27.97% 9.51%
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Phân phối hàng chuyên dụng 11 143,743.01 23.16 3.53 -0.07% 2.28% 4.77% 6.49% 3.06% 16.71% 349.33%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,573.08 53.62 0.93 0.00 0.00 -0.0022 -0.02 -0.0054 -0.0068
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phân phối hàng chuyên dụng 11 143,743.01 23.16 3.53 51.16 350.96 -438.40 -440.76 -181.84 -1,190.41
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Bán lẻ phức hợp 11 3,573.08 53.62 0.93 0.00 -0.05 -0.05 -0.09 -0.16 -0.59
Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành 1 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Phân phối hàng chuyên dụng 11 143,743.01 23.16 3.53 491.62 968.85 3,317.34 1,794.96 430.79 376.68

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ chuyên dụng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ chuyên dụng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật