Phân tích ngành Bán lẻ phức hợp

SL cổ phiếu
11
Vốn hoá
3,641 Tỷ
P/E
53.62
P/B
0.93
DT thuần (TTM)
13,749 Tỷ
LNR (TTM)
70 Tỷ
Biên LNR (TTM)
0.51%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

BTT BTT HOSE 519.75 10.68 1.30 9.30 6.42 12.43% 9.42% 16.80% 3,604
CEN CEN UPCOM 52.11 -37,655.77 0.24 -7.73 53.00 -0.00% -0.00% -0.00% -0
CMV CMV HOSE 151.60 9.40 0.62 -16.04 11.70 6.71% 3.22% 0.36% 888
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 7.42 -2.21 13.43% 10.25% 22.38% 1,806
HTM HTM UPCOM 2,419.54 -115.55 1.10 18.31 42.35 -0.95% -0.65% -2.97% -95
HTT HTT UPCOM 36.00 -3.98 0.32 -110.86 -17.63 -7.80% -4.52% -127.53% -452
KGM KGM UPCOM 142.41 24.96 0.53 0.26 14.54 2.13% 0.34% 0.08% 224
PIT PIT HOSE 102.74 -67.82 0.94 1.60 24.83 -1.36% -0.45% -0.26% -107
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 7.10 4.47 19.83% 17.16% 25.00% 2,617
THS THS HNX 44.55 41.77 1.13 -0.81 22.35 2.72% 0.87% 0.37% 395
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 146.07 - 0.00% 0.00% -833.33% 6
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

BTT BTT HOSE 519.75 10.68 1.30 0.00% 0.00% 0.92% -4.94% 24.76% -5.35% 28.12%
CEN CEN UPCOM 52.11 -37,655.77 0.24 0.00% -4.00% 4.35% 20.00% -4.00% -77.98% -50.27%
CMV CMV HOSE 151.60 9.40 0.62 0.24% -0.60% 0.24% -2.00% -14.44% -21.44% 3.06%
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00% -91.67% -91.67% -88.89% -80.00% -82.85% 0.00%
HTM HTM UPCOM 2,419.54 -115.55 1.10 -4.35% 5.94% 10.31% -2.73% -5.31% -37.43% -7.92%
HTT HTT UPCOM 36.00 -3.98 0.32 0.00% 6.25% 6.25% 13.33% 6.25% 13.33% 112.50%
KGM KGM UPCOM 142.41 24.96 0.53 0.00% -3.45% -2.18% -17.55% -24.06% -45.86% 20.98%
PIT PIT HOSE 102.74 -67.82 0.94 -0.28% -5.84% -0.96% 37.57% 21.85% -0.68% 81.25%
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
THS THS HNX 44.55 41.77 1.13 0.00% 7.14% 10.74% 91.86% 31.81% 2.95% 215.07%
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BTT BTT HOSE 519.75 10.68 1.30 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0027 -0.0030
CEN CEN UPCOM 52.11 -37,655.77 0.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CMV CMV HOSE 151.60 9.40 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013 -0.0013
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTM HTM UPCOM 2,419.54 -115.55 1.10 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTT HTT UPCOM 36.00 -3.98 0.32 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
KGM KGM UPCOM 142.41 24.96 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PIT PIT HOSE 102.74 -67.82 0.94 0.00 0.00 -0.0022 -0.02 -0.0005 -0.0016
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0009 -0.0009
THS THS HNX 44.55 41.77 1.13 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

BTT BTT HOSE 519.75 10.68 1.30 0.00 0.00 0.00 -0.0036 -0.01 -0.01
CEN CEN UPCOM 52.11 -37,655.77 0.24 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
CMV CMV HOSE 151.60 9.40 0.62 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0018 -0.26
DKC DKC UPCOM 0.23 0.06 0.01 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
HTM HTM UPCOM 2,419.54 -115.55 1.10 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0040 -0.0040
HTT HTT UPCOM 36.00 -3.98 0.32 0.00 0.00 -0.0008 -0.0008 -0.01 -0.07
KGM KGM UPCOM 142.41 24.96 0.53 0.00 0.00 0.00 0.00 0.0033 0.0033
PIT PIT HOSE 102.74 -67.82 0.94 0.00 -0.05 -0.05 -0.05 -0.05 -0.15
PNG PNG UPCOM 149.40 6.34 1.15 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0060
THS THS HNX 44.55 41.77 1.13 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
TOP TOP UPCOM 22.82 138.68 0.14 0.00 0.00 0.00 -0.04 -0.09 -0.08

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ phức hợp

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Bán lẻ phức hợp

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật