Phân tích ngành Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành

SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
1 Tỷ
P/E
0.12
P/B
0.02
DT thuần (TTM)
152 Tỷ
LNR (TTM)
11 Tỷ
Biên LNR (TTM)
7.11%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 06:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CPH CPH UPCOM 1.32 0.12 0.02 0.04 -4.12 18.63% 5.20% 7.11% 2,451
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CPH CPH UPCOM 1.32 0.12 0.02 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CPH CPH UPCOM 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CPH CPH UPCOM 1.32 0.12 0.02 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật