Phân tích ngành Phần mềm

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
175,453 Tỷ
P/E
20.49
P/B
5.04
DT thuần (TTM)
70,917 Tỷ
LNR (TTM)
8,424 Tỷ
Biên LNR (TTM)
11.88%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 21:00 30-06-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CMT CMT UPCOM 99.71 7.76 0.44 -4.86 8.27 5.69% 3.02% 1.98% 1,792
FPT FPT HOSE 173,760.03 21.05 5.44 37.56 13.96 27.66% 11.81% 12.70% 5,614
HIG HIG UPCOM 311.31 62.04 0.80 1.65 73.81 1.29% 0.55% 0.51% 222
HPT HPT UPCOM 236.02 6.49 1.43 17.46 6.81 23.88% 8.62% 2.89% 3,315
ICT ICT HOSE 395.88 11.81 0.60 1.04 1.49 5.15% 2.13% 2.02% 1,041
ITD ITD HOSE 338.79 7.37 1.13 -1.89 4.57 17.31% 7.67% 6.18% 1,900
SBD SBD UPCOM 109.94 17.79 0.70 1.48 10.23 3.97% 1.03% -2.14% 444
SRA SRA HNX 142.56 2.08 0.22 0.17 3.05 10.66% 9.44% 41.86% 1,589
SRB SRB UPCOM 17.00 22.35 0.44 -7.26 12.15 2.00% 1.49% 9.20% 90
VLA VLA HNX 41.96 17.81 0.90 30.11 -14.56 5.53% 4.96% 11.58% 561
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CMT CMT UPCOM 99.71 7.76 0.44 1.46% 1.48% 0.74% -13.84% -38.06% -21.91% 129.40%
FPT FPT HOSE 173,760.03 21.05 5.44 0.77% 1.03% -0.08% -22.42% -10.30% 83.11% 409.11%
HIG HIG UPCOM 311.31 62.04 0.80 0.00% 1.47% 9.52% 25.45% 13.11% 68.29% 106.17%
HPT HPT UPCOM 236.02 6.49 1.43 -5.70% 7.04% 0.00% 11.22% 8.93% 131.61% 283.71%
ICT ICT HOSE 395.88 11.81 0.60 0.00% 1.65% -3.97% -2.91% -17.41% -7.64% -16.53%
ITD ITD HOSE 338.79 7.37 1.13 1.08% 0.36% -1.42% 6.54% -24.73% 26.82% 103.29%
SBD SBD UPCOM 109.94 17.79 0.70 1.28% -2.47% 11.27% 0.00% -24.76% -43.99% 9.73%
SRA SRA HNX 142.56 2.08 0.22 0.00% 3.13% -10.81% 50.00% -19.51% -52.86% -59.94%
SRB SRB UPCOM 17.00 22.35 0.44 0.00% -4.76% -4.76% -9.09% -31.03% -47.37% 122.22%
VLA VLA HNX 41.96 17.81 0.90 -4.76% 0.00% -7.08% -4.55% -29.53% -73.77% 123.44%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMT CMT UPCOM 99.71 7.76 0.44 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
FPT FPT HOSE 173,760.03 21.05 5.44 826.02 857.40 50.38 -426.34 344.94 -1,330.73
HIG HIG UPCOM 311.31 62.04 0.80 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.05
HPT HPT UPCOM 236.02 6.49 1.43 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
ICT ICT HOSE 395.88 11.81 0.60 0.00 0.00 -0.0030 -0.0030 -0.0032 -0.0049
ITD ITD HOSE 338.79 7.37 1.13 0.00 0.00 -0.0017 -0.0023 -0.0043 -0.01
SBD SBD UPCOM 109.94 17.79 0.70 0.00 5.08 5.08 5.08 5.08 5.08
SRA SRA HNX 142.56 2.08 0.22 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SRB SRB UPCOM 17.00 22.35 0.44 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0001 -0.0002
VLA VLA HNX 41.96 17.81 0.90 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CMT CMT UPCOM 99.71 7.76 0.44 0.0081 0.07 0.09 0.01 0.03 0.18
FPT FPT HOSE 173,760.03 21.05 5.44 -182.39 -699.99 -2,442.18 -9,110.45 -9,968.82 -15,159.72
HIG HIG UPCOM 311.31 62.04 0.80 0.00 0.00 -0.42 -0.42 -0.42 -0.42
HPT HPT UPCOM 236.02 6.49 1.43 -0.01 -0.01 -0.01 0.0085 0.01 0.03
ICT ICT HOSE 395.88 11.81 0.60 -0.01 0.01 0.09 -1.01 -0.95 -0.65
ITD ITD HOSE 338.79 7.37 1.13 -0.0084 1.06 1.15 1.73 3.10 2.38
SBD SBD UPCOM 109.94 17.79 0.70 0.00 0.00 0.07 0.07 0.21 0.68
SRA SRA HNX 142.56 2.08 0.22 0.00 -0.0077 -0.0077 -0.0080 -0.0080 -0.08
SRB SRB UPCOM 17.00 22.35 0.44 0.00 0.00 0.02 0.02 0.11 -0.07
VLA VLA HNX 41.96 17.81 0.90 -0.0010 -0.0010 -0.02 -0.02 -0.02 -0.09

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phần mềm

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật