Phân tích ngành Công nghệ Thông tin

SL cổ phiếu
29
Vốn hoá
192,825 Tỷ
P/E
20.34
P/B
4.11
DT thuần (TTM)
92,385 Tỷ
LNR (TTM)
9,422 Tỷ
Biên LNR (TTM)
10.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 03:00 01-07-2025

Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 186,659.55 20.08 4.66 30.76 13.30 21.30% 10.46% 11.32% 5,357
Thiết bị và Phần cứng 15 6,165.05 33.32 0.90 -47.27 21.54 2.26% 1.31% 1.64% 459
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 186,659.55 20.08 4.66 0.97% 1.30% 0.47% -21.66% -10.88% 78.66% 394.17%
Thiết bị và Phần cứng 15 6,165.05 33.32 0.90 1.12% 1.44% 3.13% -2.25% -4.84% 55.19% 317.30%
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 186,659.55 20.08 4.66 825.81 862.53 35.55 -325.85 425.84 -1,209.06
Thiết bị và Phần cứng 15 6,165.05 33.32 0.90 4.51 7.55 13.05 12.22 32.62 12.21
Nhóm ngành SL cổ phiếu

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

Phần mềm & Dịch vụ Máy tính 14 186,659.55 20.08 4.66 -167.71 -688.93 -2,425.91 -9,042.29 -10,698.04 -16,035.35
Thiết bị và Phần cứng 15 6,165.05 33.32 0.90 2.05 3.75 10.72 8.20 8.17 -15.15

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ Thông tin

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Công nghệ Thông tin

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật