Phân tích ngành Thiết bị và Phần cứng
SL cổ phiếu
15
Vốn hoá
6,247 Tỷ
P/E
33.32
P/B
0.90
DT thuần (TTM)
10,689 Tỷ
LNR (TTM)
176 Tỷ
Biên LNR (TTM)
1.64%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 09:00 01-07-2025
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
Phần cứng | 4 | 908.37 | -90.81 | 1.07 | 5.03 | 22.44 | -1.16% | -0.34% | -0.46% | -172 |
Thiết bị văn phòng | 1 | 174.39 | 8.02 | 0.61 | -5.54 | 8.73 | 7.64% | 6.44% | 3.09% | 845 |
Thiết bị viễn thông | 10 | 5,163.83 | 29.38 | 0.89 | -18.48 | 22.88 | 2.54% | 1.70% | 2.20% | 563 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
Phần cứng | 4 | 908.37 | -90.81 | 1.07 | 0.00% | 10.25% | 28.24% | 32.81% | 5.46% | -26.67% | 51.02% |
Thiết bị văn phòng | 1 | 174.39 | 8.02 | 0.61 | 0.00% | -0.62% | -1.97% | -6.51% | -32.00% | -44.40% | -14.63% |
Thiết bị viễn thông | 10 | 5,163.83 | 29.38 | 0.89 | 0.00% | -0.07% | -1.37% | -8.61% | -5.88% | 73.35% | 376.58% |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phần cứng | 4 | 908.37 | -90.81 | 1.07 | 0.00 | 0.00 | -0.0008 | -0.0008 | -0.0012 | -0.0036 |
Thiết bị văn phòng | 1 | 174.39 | 8.02 | 0.61 | 0.00 | 0.00 | -0.0000 | -0.0000 | -0.13 | -31.04 |
Thiết bị viễn thông | 10 | 5,163.83 | 29.38 | 0.89 | 4.51 | 7.55 | 13.06 | 12.22 | 32.76 | 43.25 |
Nhóm ngành | SL cổ phiếu |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
Phần cứng | 4 | 908.37 | -90.81 | 1.07 | -0.02 | -0.06 | -0.14 | -0.13 | 0.07 | 0.10 |
Thiết bị văn phòng | 1 | 174.39 | 8.02 | 0.61 | -0.03 | -0.08 | -0.52 | -0.38 | -1.89 | 2.10 |
Thiết bị viễn thông | 10 | 5,163.83 | 29.38 | 0.89 | 2.11 | 3.88 | 11.38 | 8.72 | 9.98 | -17.34 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Phần cứng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị và Phần cứng