Phân tích ngành Thiết bị văn phòng
SL cổ phiếu
1
Vốn hoá
174 Tỷ
P/E
8.02
P/B
0.61
DT thuần (TTM)
704 Tỷ
LNR (TTM)
22 Tỷ
Biên LNR (TTM)
3.09%
(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
P/FCF |
EV/EBITDA |
ROE |
ROA |
Biên LNR |
EPS |
|
HOSE | 174.39 | 7.81 | 0.60 | -5.54 | 8.73 | 7.71% | 4.96% | 3.09% | 845 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
% Giá từ |
% Giá |
% Giá |
% Giá |
|
HOSE | 174.39 | 7.81 | 0.60 | -2.65% | -0.62% | -1.97% | -6.51% | -32.00% | -44.40% | -14.63% |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 174.39 | 7.81 | 0.60 | 0.00 | 0.00 | -0.0000 | -0.0000 | -0.13 | -31.04 |
Mã CK | Sàn |
Vốn hoá |
P/E |
P/B |
1 tuần |
1 tháng |
3 tháng |
6 tháng |
1 năm |
2 năm |
|
HOSE | 174.39 | 7.81 | 0.60 | -0.03 | -0.08 | -0.52 | -0.38 | -1.89 | 2.10 |
Tài chính ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng
Định giá ngành
(*) Nhóm ngành: Thiết bị văn phòng