Phân tích ngành Phần cứng

SL cổ phiếu
4
Vốn hoá
908 Tỷ
P/E
-90.81
P/B
1.07
DT thuần (TTM)
2,468 Tỷ
LNR (TTM)
-11 Tỷ
Biên LNR (TTM)
-0.46%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

LTC LTC UPCOM 9.17 18.04 0.24 0.62 -45.48 1.34% 0.23% 21.16% 111
ONE ONE HNX 41.84 -412.43 0.42 0.80 3.89 -0.11% -0.04% -0.02% -13
POT POT HNX 336.14 -51.82 1.07 3.42 14.49 -2.00% -0.26% -0.37% -315
VEC VEC UPCOM 521.22 -115.19 1.20 35.39 77.64 -1.04% -0.56% -1.87% -98
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

LTC LTC UPCOM 9.17 18.04 0.24 0.00% 5.26% -4.76% 5.26% -69.70% 11.11% -28.57%
ONE ONE HNX 41.84 -412.43 0.42 1.89% 3.92% 3.92% 3.92% -26.39% -17.40% 63.18%
POT POT HNX 336.14 -51.82 1.07 -5.78% -2.11% 26.53% 21.57% 1.09% -34.43% 37.76%
VEC VEC UPCOM 521.22 -115.19 1.20 -5.04% 18.81% 31.87% 42.86% 12.15% -23.08% 60.00%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

LTC LTC UPCOM 9.17 18.04 0.24 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0001 -0.0004
ONE ONE HNX 41.84 -412.43 0.42 0.00 0.00 -0.0000 -0.0000 -0.0001 -0.0006
POT POT HNX 336.14 -51.82 1.07 0.00 0.00 -0.0007 -0.0007 -0.0010 -0.0027
VEC VEC UPCOM 521.22 -115.19 1.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

LTC LTC UPCOM 9.17 18.04 0.24 0.00 -0.0072 -0.01 -0.01 -0.01 -0.03
ONE ONE HNX 41.84 -412.43 0.42 -0.02 -0.02 -0.10 -0.09 0.11 0.15
POT POT HNX 336.14 -51.82 1.07 0.00 -0.03 -0.03 -0.03 -0.03 -0.03
VEC VEC UPCOM 521.22 -115.19 1.20 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Phần cứng

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Phần cứng

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật