Phân tích ngành Thiết bị viễn thông

SL cổ phiếu
10
Vốn hoá
5,164 Tỷ
P/E
29.38
P/B
0.89
DT thuần (TTM)
7,518 Tỷ
LNR (TTM)
165 Tỷ
Biên LNR (TTM)
2.20%

(*) Dữ liệu mới nhất cập nhật lúc 15:00 01-07-2025

Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

P/FCF

EV/EBITDA

ROE
(TTM)

ROA
(TTM)

Biên LNR
(TTM)

EPS
(đồng)

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 -3.30 2.54 3.73% 1.66% 0.34% 711
ELC ELC HOSE 2,278.80 21.54 1.88 -12.02 20.21 9.10% 5.20% 12.33% 1,038
KST KST HNX 80.89 11.98 1.03 1.66 5.08 8.91% 3.19% 2.42% 1,127
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 25.21 4.36 5.84% 1.95% 1.26% 1,271
PMT PMT UPCOM 29.64 -8.56 0.40 -2.14 -6.79 -4.52% -3.46% -1.99% -701
SAM SAM HOSE 2,492.54 37.61 0.62 -18.15 39.53 1.67% 1.01% 1.46% 176
SMT SMT HNX 50.30 -7.68 0.78 -1.48 -220.75 -10.47% -5.65% -8.20% -1,264
VIE VIE UPCOM 29.36 633.59 0.64 -0.96 82.40 0.10% 0.06% 0.18% 9
VTC VTC HNX 37.59 22.00 0.68 0.80 5.81 3.28% 0.76% 0.86% 414
VTE VTE UPCOM 87.36 50.34 0.51 2.01 14.69 1.03% 0.59% 0.46% 111
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

% Giá
1 ngày

% Giá
1 tuần

% Giá
1 tháng

% Giá từ
đầu năm

% Giá
1 năm

% Giá
3 năm

% Giá
5 năm

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 0.00% 0.00% -12.32% -6.92% -26.67% -33.91% 37.26%
ELC ELC HOSE 2,278.80 21.54 1.88 -1.97% 0.45% 0.00% -4.97% -0.92% 218.32% 876.46%
KST KST HNX 80.89 11.98 1.03 0.00% -0.74% -2.17% 2.27% -7.32% 15.62% 97.05%
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 0.00% 0.00% 0.00% -11.11% -20.00% -20.56% 58.89%
PMT PMT UPCOM 29.64 -8.56 0.40 0.00% -20.00% -20.00% -18.92% -24.05% -37.73% -5.51%
SAM SAM HOSE 2,492.54 37.61 0.62 0.91% -0.31% -3.76% -14.67% -11.11% -44.30% -24.38%
SMT SMT HNX 50.30 -7.68 0.78 5.43% 2.20% -7.00% 63.16% 57.63% -25.60% 0.38%
VIE VIE UPCOM 29.36 633.59 0.64 0.00% 3.57% 26.09% 34.88% -4.92% -35.56% -4.92%
VTC VTC HNX 37.59 22.00 0.68 9.64% -6.10% -6.10% 2.46% -32.53% -30.71% 5.81%
VTE VTE UPCOM 87.36 50.34 0.51 0.00% 0.39% 40.00% 1.82% 12.00% -31.11% -36.45%
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001 -0.0004 -0.0009
ELC ELC HOSE 2,278.80 21.54 1.88 4.51 7.55 13.06 13.05 18.33 20.12
KST KST HNX 80.89 11.98 1.03 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0001 -0.0001
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PMT PMT UPCOM 29.64 -8.56 0.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SAM SAM HOSE 2,492.54 37.61 0.62 0.00 -0.0002 -0.0007 -0.84 -1.23 -0.09
SMT SMT HNX 50.30 -7.68 0.78 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0000 -0.0007
VIE VIE UPCOM 29.36 633.59 0.64 0.00 0.00 0.00 0.00 15.67 23.22
VTC VTC HNX 37.59 22.00 0.68 0.00 0.00 -0.0004 -0.0004 -0.0005 -0.0015
VTE VTE UPCOM 87.36 50.34 0.51 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Mã CK Sàn

Vốn hoá
(tỷ đồng)

P/E

P/B

1 tuần
(tỷ đồng)

1 tháng
(tỷ đồng)

3 tháng
(tỷ đồng)

6 tháng
(tỷ đồng)

1 năm
(tỷ đồng)

2 năm
(tỷ đồng)

CKV CKV HNX 48.55 17.01 0.63 0.00 0.0073 0.0073 0.01 -0.02 -0.02
ELC ELC HOSE 2,278.80 21.54 1.88 2.25 3.73 11.69 10.25 11.22 -10.79
KST KST HNX 80.89 11.98 1.03 0.00 0.00 0.00 -0.02 -0.01 -0.08
PMJ PMJ UPCOM 28.80 12.59 0.71 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
PMT PMT UPCOM 29.64 -8.56 0.40 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
SAM SAM HOSE 2,492.54 37.61 0.62 -0.16 0.09 -0.37 -1.97 -1.40 -5.47
SMT SMT HNX 50.30 -7.68 0.78 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.04
VIE VIE UPCOM 29.36 633.59 0.64 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 -0.0013
VTC VTC HNX 37.59 22.00 0.68 0.0082 0.05 0.05 0.43 0.18 -0.96
VTE VTE UPCOM 87.36 50.34 0.51 0.00 0.01 0.01 0.01 0.01 0.01

Tài chính ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Định giá ngành

(*) Nhóm ngành: Thiết bị viễn thông

Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật