Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam
Quỹ mởCông ty TNHH Quản lý quỹ Eastspring Investments
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
1,451.82T
SL Chứng chỉ Quỹ
140,192,153
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
1,372.64T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
57.47T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ đầu Tư Cổ Phiếu ESG Eastspring Investments Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
3,101,000 | - | 129.93 | 8.95% |
2 |
|
955,000 | 100,000 | 112.88 | 7.78% |
3 |
|
5,160,050 | 673,050 | 109.91 | 7.57% |
4 |
|
1,489,680 | -200,000 | 84.91 | 5.85% |
5 |
|
3,368,000 | -300,000 | 76.45 | 5.27% |
6 |
|
2,134,000 | -250,000 | 72.98 | 5.03% |
7 |
|
1,502,500 | 600,000 | 70.17 | 4.83% |
8 |
|
2,659,550 | - | 68.62 | 4.73% |
9 |
|
985,000 | -50,000 | 64.52 | 4.44% |
10 |
|
887,000 | - | 60.40 | 4.16% |
11 |
|
2,035,000 | 250,000 | 59.83 | 4.12% |
12 |
|
930,000 | -90,000 | 53.85 | 3.71% |
13 |
|
611,000 | 50,000 | 50.77 | 3.50% |
14 |
|
1,267,900 | - | 49.57 | 3.41% |
15 |
|
1,264,000 | 150,000 | 41.59 | 2.86% |
16 |
|
731,000 | 50,000 | 34.80 | 2.40% |
17 |
|
934,000 | 100,000 | 33.39 | 2.30% |
18 |
|
1,400,000 | - | 31.99 | 2.20% |
19 |
|
1,517,000 | - | 27.76 | 1.91% |
20 |
|
1,105,000 | - | 27.29 | 1.88% |
21 |
|
301,000 | -100,000 | 23.09 | 1.59% |
22 |
|
959,600 | - | 21.02 | 1.45% |
23 |
|
396,400 | - | 19.01 | 1.31% |
24 |
|
380,000 | 380,000 | 14.15 | 0.97% |
25 |
|
991,700 | -400,000 | 12.40 | 0.85% |
26 |
|
522,000 | - | 9.34 | 0.64% |
27 |
|
350,000 | 350,000 | 8.87 | 0.61% |
28 |
|
43,300 | - | 1.66 | 0.11% |
29 |
|
26,000 | -500,000 | 0.94 | 0.07% |
30 |
|
7,000 | - | 0.42 | 0.03% |
31 |
|
3,000 | -570,000 | 0.10 | 0.01% |
32 |
|
800 | - | 0.02 | 0.00% |
Tổng cộng | 38,017,480 | 243,050 | 1,372.64 | 94.55% |