Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND

Quỹ mở

Công ty TNHH MTV Quản lý Quỹ Đầu tư Chứng khoán I.P.A.

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

Tổng tài sản
246.36T
SL Chứng chỉ Quỹ
15,771,466

Danh Mục Đầu Tư của Quỹ

Cổ phiếu niêm yết
177.43T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
62.31T

Hiệu suất Quỹ đầu tư

(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Chủ Động VND so với VNIndex và các Quỹ khác

Tỷ trọng tài sản

Tỷ trọng theo ngành

Danh mục cổ phiếu đầu tư

(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025

# Mã CP SLCP Thay đổi Giá trị
(tỷ đồng)
Tỷ trọng
1 STB STB 265,800 -26,100 12.41 5.04%
2 MBB MBB 448,500 151,600 11.57 4.70%
3 PVS PVS 339,300 86,000 11.16 4.53%
4 TCB TCB 324,107 156,600 11.08 4.50%
5 GAS GAS 159,361 34,500 10.80 4.39%
6 CTG CTG 248,767 -91,000 10.42 4.23%
7 VPB VPB 562,415 155,200 10.40 4.22%
8 MWG MWG 157,830 20,200 10.34 4.20%
9 VNM VNM 167,568 23,000 9.72 3.95%
10 PNJ PNJ 108,000 30,900 8.97 3.64%
11 REE REE 120,832 34,100 8.23 3.34%
12 ACB ACB 370,178 13,458 7.88 3.20%
13 HPG HPG 345,265 -86,500 7.84 3.18%
14 POW POW 595,600 9,600 7.74 3.14%
15 FPT FPT 60,772 -8,000 7.18 2.92%
16 VCB VCB 125,208 -40,000 7.14 2.90%
17 BID BID 182,390 -82,000 6.62 2.69%
18 NLG NLG 137,200 - 5.36 2.18%
19 VIB VIB 289,868 - 5.30 2.15%
20 SSI SSI 208,600 - 5.15 2.09%
21 VHM VHM 17,000 500 1.30 0.53%
22 VRE VRE 31,600 11,000 0.78 0.32%
23 IDC IDC 0 -48,100 - 0%
24 QNS QNS 0 -150,300 - 0%
Tổng cộng 5,266,161 194,658 177.43 72.02%
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật