Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam
Quỹ mởCTCP Quản lý Quỹ UOB Asset Management (Việt Nam)
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
Tổng tài sản
532.90T
SL Chứng chỉ Quỹ
36,063,954
Danh Mục Đầu Tư của Quỹ
Cổ phiếu niêm yết
485.19T
Cổ phiếu chưa niêm yết
-
Trái phiếu
-
Quyền mua chứng khoán
-
Hợp đồng tương lai chỉ số
-
Chứng chỉ tiền gửi
-
Đầu tư khác
-
Tiền & tương đương tiền
38.32T
Hiệu suất Quỹ đầu tư
(*) Hiệu suất từ đầu năm (Ytd) của Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu United ESG Việt Nam so với VNIndex và các Quỹ khác
Danh mục cổ phiếu đầu tư
(*) Cập nhật từ kỳ báo cáo tháng 5-2025
# | Mã CP | SLCP | Thay đổi | Giá trị (tỷ đồng) |
Tỷ trọng |
1 |
|
1,131,800 | -118,000 | 38.71 | 7.26% |
2 |
|
591,562 | 194,000 | 33.72 | 6.33% |
3 |
|
1,196,807 | -189,000 | 30.88 | 5.79% |
4 |
|
242,494 | 8,000 | 28.66 | 5.38% |
5 |
|
1,185,155 | -463,415 | 25.24 | 4.74% |
6 |
|
500,500 | - | 23.37 | 4.39% |
7 |
|
343,500 | -31,000 | 22.50 | 4.22% |
8 |
|
263,000 | 179,000 | 20.17 | 3.79% |
9 |
|
231,666 | - | 19.25 | 3.61% |
10 |
|
456,699 | -115,000 | 19.14 | 3.59% |
11 |
|
762,000 | 250,000 | 18.82 | 3.53% |
12 |
|
195,000 | 128,000 | 18.64 | 3.50% |
13 |
|
248,118 | -37,000 | 16.90 | 3.17% |
14 |
|
748,000 | - | 16.31 | 3.06% |
15 |
|
643,300 | - | 14.60 | 2.74% |
16 |
|
103,800 | -33,000 | 14.56 | 2.73% |
17 |
|
450,162 | 105,000 | 13.23 | 2.48% |
18 |
|
390,820 | - | 12.60 | 2.37% |
19 |
|
120,800 | 37,200 | 12.42 | 2.33% |
20 |
|
185,080 | - | 11.05 | 2.07% |
21 |
|
253,272 | 253,000 | 9.19 | 1.73% |
22 |
|
155,600 | - | 9.01 | 1.69% |
23 |
|
129,300 | -98,000 | 8.73 | 1.64% |
24 |
|
197,000 | -33,000 | 8.71 | 1.63% |
25 |
|
308,000 | 308,000 | 7.59 | 1.42% |
26 |
|
194,000 | 194,000 | 7.59 | 1.42% |
27 |
|
146,200 | - | 6.96 | 1.31% |
28 |
|
359,903 | - | 6.59 | 1.24% |
29 |
|
66,400 | -63,000 | 5.68 | 1.07% |
30 |
|
117,300 | - | 4.37 | 0.82% |
31 |
|
0 | -506,000 | - | 0% |
Tổng cộng | 11,917,238 | -30,215 | 485.19 | 91.05% |