Chỉ số tài chính cổ phiếu APS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu APS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch APS trong phiên

Tham chiếu 6,000
Mở cửa 6,000
Thấp nhất 6,000
Cao nhất 6,100
KLGD 676,700
GTGD 4.12 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
80,200 6,000
102,800 6,100
47,400 5,900
268,600 6,200
91,500 5,800
218,500 6,300
219,100
6,100
589,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:26 7,700 6,100 1.67 -
14:45:06 66,100 6,100 1.67 -
14:29:45 100 6,100 1.67 Mua
14:28:35 100 6,100 1.67 Mua
14:28:08 12,000 6,000 0.0 Bán
14:27:12 100 6,100 1.67 Mua
14:25:31 100 6,000 0.0 Bán
14:18:23 100 6,000 0.0 Bán
14:07:00 100 6,100 1.67 Mua
13:45:04 5,600 6,000 0.0 Bán
13:39:30 100 6,000 0.0 Bán
13:38:26 100 6,100 1.67 Mua
13:36:23 300 6,000 0.0 Bán
13:32:18 3,000 6,000 0.0 Bán
13:30:02 100 6,000 0.0 Bán
13:29:01 100 6,100 1.67 Mua
13:23:19 100 6,000 0.0 Bán
13:09:11 1,000 6,000 0.0 Bán
13:08:27 100 6,000 0.0 Bán
13:08:11 200 6,100 1.67 Mua
13:07:21 10,000 6,000 0.0 Bán
13:03:54 10,000 6,000 0.0 Bán
13:02:07 100 6,000 0.0 Bán
13:00:07 100 6,100 1.67 Mua
11:16:23 100 6,100 1.67 Mua
11:03:42 1,300 6,100 1.67 Mua
10:54:34 5,000 6,100 1.67 Mua
10:49:01 60,000 6,100 1.67 Mua
10:41:27 500 6,100 1.67 Mua
10:41:17 9,500 6,100 1.67 Mua
10:34:54 3,000 6,100 1.67 Mua
10:26:38 100 6,100 1.67 Mua
10:23:40 7,200 6,100 1.67 Mua
10:22:58 5,000 6,100 1.67 Mua
10:19:57 4,000 6,100 1.67 Mua
10:18:06 100 6,100 1.67 Mua
10:13:08 1,000 6,100 1.67 Mua
10:11:42 3,000 6,100 1.67 Mua
10:08:52 59,400 6,100 1.67 Mua
10:08:43 200 6,000 0.0 Bán
10:06:17 100 6,000 0.0 Bán
10:05:26 1,000 6,000 0.0 Bán
10:04:49 1,000 6,000 0.0 Bán
10:02:38 100 6,100 1.67 Mua
09:54:02 100 6,100 1.67 Mua
09:49:45 100 6,100 1.67 Mua
09:46:58 5,000 6,100 1.67 Mua
09:45:52 1,900 6,100 1.67 Mua
09:45:47 100 6,100 1.67 Mua
09:45:10 6,000 6,100 1.67 Mua
09:45:06 6,000 6,100 1.67 Mua
09:34:08 100 6,100 1.67 Mua
09:31:50 900 6,100 1.67 Mua
09:31:36 7,300 6,100 1.67 Mua
09:31:35 27,000 6,100 1.67 Mua
09:28:04 1,000 6,100 1.67 Mua
09:27:18 1,000 6,100 1.67 Mua
09:27:13 1,000 6,100 1.67 Mua
09:25:35 6,500 6,100 1.67 Mua
09:24:14 2,000 6,100 1.67 Mua
09:24:00 800 6,100 1.67 Mua
09:22:21 300 6,100 1.67 Mua
09:22:20 80,000 6,100 1.67 Mua
09:22:02 2,000 6,100 1.67 Mua
09:21:42 200 6,100 1.67 Mua
09:17:16 2,000 6,100 1.67 Mua
09:17:00 100 6,100 1.67 Mua
09:16:57 100 6,100 1.67 Mua
09:16:43 2,000 6,100 1.67 Mua
09:16:13 1,300 6,100 1.67 Mua
09:15:51 800 6,100 1.67 Mua
09:12:58 500 6,100 1.67 Mua
09:12:37 2,000 6,100 1.67 Mua
09:12:33 500 6,100 1.67 Mua
09:11:22 16,300 6,100 1.67 Mua
09:10:25 6,200 6,000 0.0 Bán
09:10:24 3,800 6,000 0.0 Bán
09:10:08 5,000 6,000 0.0 Bán
09:09:38 1,000 6,000 0.0 Bán
09:09:31 100 6,000 0.0 Bán
09:09:06 900 6,000 0.0 Bán
09:09:05 100 6,000 0.0 Bán
09:08:51 2,900 6,000 0.0 Mua
09:08:10 2,400 6,000 0.0 Bán
09:07:38 600 6,000 0.0 Mua
09:07:34 7,000 6,000 0.0 Mua
09:06:20 8,500 6,000 0.0 Mua
09:04:06 15,000 6,000 0.0 Mua
09:00:34 10,000 6,000 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu APS

Định giá cổ phiếu APS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng APS

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu APS với giá trị luỹ kế 640.35 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng APS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh APS

Phân tích báo cáo tài chính APS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật