Chỉ số tài chính cổ phiếu CID
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CID
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch CID trong phiên
Tham chiếu
15,400
Mở cửa
-
Thấp nhất
-
Cao nhất
-
KLGD
-
GTGD
- tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
14,100
200
15,400
100
14,000
2,400
16,000
600
13,300
800
16,900
800
15,400
3,400
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Định giá cổ phiếu CID theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng CID
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng CID
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh CID
Phân tích báo cáo tài chính CID
Lịch sử cổ tức CID
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính