Chỉ số tài chính cổ phiếu CMI
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu CMI
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch CMI trong phiên
Tham chiếu
900
Mở cửa
800
Thấp nhất
800
Cao nhất
900
KLGD
9,800
GTGD
0.0079 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
900
1,300
1,000
2,300
800
-
-
-
-
-
-
2,400
900
1,300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:08:56
100
900
0.0
Mua
13:58:40
100
900
0.0
Mua
13:29:57
1,400
800
-11.11
Bán
13:24:37
1,300
800
-11.11
Mua
13:24:29
700
800
-11.11
Mua
13:22:08
1,000
800
-11.11
Mua
13:16:14
5,000
800
-11.11
Bán
13:14:56
200
800
-11.11
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu CMI
Định giá cổ phiếu CMI theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng CMI
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng CMI
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh CMI
Phân tích báo cáo tài chính CMI
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính