Chỉ số tài chính cổ phiếu DFC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu DFC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch DFC trong phiên

Tham chiếu 29,800
Mở cửa 29,800
Thấp nhất 29,800
Cao nhất 30,100
KLGD 600
GTGD 0.02 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
200 29,100
900 30,000
700 29,000
2,200 30,100
100 28,000
1,400 30,300
1,000
30,000
4,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:33:39 100 30,000 0.67 Mua
13:10:02 100 30,100 1.01 Mua
13:08:33 100 30,100 1.01 Mua
13:06:25 100 30,100 1.01 Mua
13:05:25 100 29,800 0.0 Mua
13:00:19 100 29,800 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu DFC

Định giá cổ phiếu DFC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng DFC

N E W

Tự doanh mua bán ròng DFC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh DFC

Phân tích báo cáo tài chính DFC

Lịch sử cổ tức DFC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật