Chỉ số tài chính cổ phiếu DKW
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu DKW
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch DKW trong phiên
Tham chiếu
11,400
Mở cửa
-
Thấp nhất
-
Cao nhất
-
KLGD
-
GTGD
- tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
7,100
-
-
1,000
7,000
-
-
4,600
6,900
-
-
5,700
11,400
-
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Định giá cổ phiếu DKW theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng DKW
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng DKW
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh DKW
Phân tích báo cáo tài chính DKW
Lịch sử cổ tức DKW
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính