Chỉ số tài chính cổ phiếu HBS
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HBS
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HBS trong phiên
Tham chiếu
6,600
Mở cửa
6,700
Thấp nhất
6,600
Cao nhất
6,800
KLGD
24,000
GTGD
0.16 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
7,900
6,600
6,000
6,700
39,200
6,500
14,800
6,800
40,800
6,400
20,200
6,900
87,900
6,600
41,000
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:45:05
1,000
6,600
0.0
-
14:14:49
3,500
6,700
1.52
Mua
13:59:54
1,100
6,700
1.52
Mua
13:57:20
700
6,700
1.52
Mua
13:41:12
400
6,700
1.52
Bán
13:41:07
100
6,700
1.52
Bán
13:24:28
100
6,800
3.03
Mua
13:24:02
6,000
6,700
1.52
Mua
13:18:43
100
6,700
1.52
Mua
13:05:16
200
6,700
1.52
Mua
11:10:41
3,000
6,700
1.52
Mua
10:22:02
700
6,700
1.52
Mua
10:19:42
100
6,700
1.52
Mua
09:59:19
300
6,700
1.52
Mua
09:45:10
100
6,700
1.52
Mua
09:39:59
100
6,700
1.52
Mua
09:33:39
100
6,700
1.52
Bán
09:32:25
100
6,700
1.52
Bán
09:31:44
1,600
6,700
1.52
Bán
09:30:44
1,800
6,700
1.52
Mua
09:07:47
400
6,700
1.52
Mua
09:00:54
100
6,700
1.52
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HBS
Định giá cổ phiếu HBS theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HBS
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu HBS với giá trị luỹ kế 55.41 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng HBS
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HBS
Phân tích báo cáo tài chính HBS
Lịch sử cổ tức HBS
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính