Chỉ số tài chính cổ phiếu HMS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HMS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HMS trong phiên

Tham chiếu 34,500
Mở cửa 34,500
Thấp nhất 34,500
Cao nhất 35,300
KLGD 31,300
GTGD 1.10 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
400 35,000
1,100 35,500
500 34,100
900 35,900
5,000 34,000
5,000 36,000
5,900
35,300
7,000
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:26:58 18,000 35,300 2.32 Mua
13:57:11 700 34,500 0.0 Bán
10:52:26 3,000 35,000 1.45 Mua
10:46:32 500 35,000 1.45 Mua
10:12:53 500 34,500 0.0 Bán
09:59:38 1,100 34,500 0.0 Bán
09:40:32 500 34,500 0.0 Bán
09:19:20 2,500 35,000 1.45 Mua
09:12:20 2,000 35,000 1.45 Mua
09:07:51 1,000 34,500 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HMS

Định giá cổ phiếu HMS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HMS

N E W

Tự doanh mua bán ròng HMS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HMS

Phân tích báo cáo tài chính HMS

Lịch sử cổ tức HMS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật