Chỉ số tài chính cổ phiếu HSL
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HSL
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HSL trong phiên
Tham chiếu
6,490
Mở cửa
6,400
Thấp nhất
6,330
Cao nhất
6,460
KLGD
213,800
GTGD
1.37 tỷ
NN Mua
0.0038 tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
6,380
3,200
6,460
200
6,350
1,500
6,470
2,000
6,340
19,000
6,480
2,300
6,460
23,700
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:45:57
42,100
6,460
-0.46
-
14:22:26
200
6,410
-1.23
Mua
14:21:55
2,500
6,410
-1.23
Mua
14:19:59
15,000
6,440
-0.77
Mua
14:17:24
15,000
6,410
-1.23
Mua
14:17:10
2,700
6,330
-2.47
Bán
14:17:01
13,100
6,350
-2.16
Bán
14:16:51
6,700
6,370
-1.85
Bán
14:11:37
200
6,370
-1.85
Bán
14:10:57
1,100
6,400
-1.39
Bán
14:10:14
2,000
6,410
-1.23
Bán
14:07:50
1,000
6,420
-1.08
Mua
13:59:13
1,100
6,410
-1.23
Bán
13:57:53
900
6,410
-1.23
Mua
13:56:03
100
6,410
-1.23
Mua
13:53:22
2,200
6,410
-1.23
Mua
13:46:25
100
6,410
-1.23
Mua
13:46:05
1,700
6,410
-1.23
Mua
13:41:57
400
6,410
-1.23
Mua
13:40:30
900
6,410
-1.23
Mua
13:39:56
100
6,400
-1.39
Mua
13:39:29
100
6,400
-1.39
Mua
13:38:49
1,900
6,400
-1.39
Bán
13:38:16
15,000
6,400
-1.39
Bán
13:30:39
100
6,410
-1.23
Mua
13:29:14
300
6,410
-1.23
Mua
13:28:02
4,300
6,410
-1.23
Mua
13:27:25
500
6,400
-1.39
Bán
13:27:07
1,600
6,400
-1.39
Bán
13:26:07
100
6,410
-1.23
Mua
13:25:10
800
6,410
-1.23
Mua
13:18:04
5,000
6,410
-1.23
Mua
13:17:25
100
6,410
-1.23
Mua
13:16:35
1,000
6,400
-1.39
Mua
13:14:57
300
6,370
-1.85
Mua
13:14:40
1,100
6,370
-1.85
Mua
13:13:22
15,000
6,350
-2.16
Bán
13:11:43
600
6,370
-1.85
Bán
13:09:22
600
6,400
-1.39
Mua
13:07:49
100
6,400
-1.39
Mua
13:07:22
800
6,400
-1.39
Mua
13:07:15
200
6,390
-1.54
Mua
11:23:33
100
6,420
-1.08
Mua
11:22:46
500
6,420
-1.08
Mua
11:16:36
100
6,420
-1.08
Mua
11:13:47
300
6,420
-1.08
Mua
11:00:58
100
6,400
-1.39
Mua
10:56:48
100
6,400
-1.39
Mua
10:55:28
100
6,400
-1.39
Mua
10:55:02
2,000
6,400
-1.39
Mua
10:47:44
1,000
6,410
-1.23
Mua
10:45:01
100
6,410
-1.23
Mua
10:43:45
1,100
6,410
-1.23
Mua
10:30:56
300
6,440
-0.77
Mua
10:07:36
3,600
6,450
-0.62
Bán
10:05:29
18,000
6,460
-0.46
Bán
10:04:51
3,600
6,460
-0.46
Bán
10:00:09
1,000
6,460
-0.46
Bán
09:59:27
500
6,460
-0.46
Bán
09:57:16
900
6,460
-0.46
Bán
09:56:47
400
6,460
-0.46
Mua
09:56:11
100
6,450
-0.62
Bán
09:55:54
1,000
6,450
-0.62
Bán
09:55:33
100
6,460
-0.46
Bán
09:54:52
500
6,460
-0.46
Bán
09:53:48
500
6,460
-0.46
Bán
09:52:47
1,000
6,460
-0.46
Bán
09:50:13
100
6,460
-0.46
Bán
09:47:57
5,800
6,420
-1.08
Mua
09:47:06
2,300
6,390
-1.54
Mua
09:46:28
1,000
6,390
-1.54
Mua
09:38:44
100
6,390
-1.54
Mua
09:38:33
200
6,390
-1.54
Mua
09:38:20
300
6,390
-1.54
Mua
09:38:07
100
6,390
-1.54
Mua
09:35:52
700
6,400
-1.39
Bán
09:33:10
500
6,400
-1.39
Mua
09:31:18
100
6,400
-1.39
Mua
09:30:11
400
6,400
-1.39
Mua
09:30:09
100
6,400
-1.39
Mua
09:30:03
100
6,400
-1.39
Mua
09:29:59
300
6,400
-1.39
Mua
09:29:04
500
6,400
-1.39
Mua
09:24:42
2,000
6,420
-1.08
Mua
09:21:32
200
6,400
-1.39
Bán
09:18:23
2,000
6,400
-1.39
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HSL
Định giá cổ phiếu HSL theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HSL
N
E
W
(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu HSL với giá trị luỹ kế -2.39 tỷ đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng HSL
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HSL
Phân tích báo cáo tài chính HSL
Lịch sử cổ tức HSL
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính