Chỉ số tài chính cổ phiếu HSV

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HSV

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HSV trong phiên

Tham chiếu 3,800
Mở cửa 3,900
Thấp nhất 3,800
Cao nhất 3,900
KLGD 21,800
GTGD 0.08 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
28,600 3,700
900 3,800
5,300 3,600
28,300 3,900
6,600 3,500
9,300 4,000
40,500
3,800
38,500
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:53:46 1,000 3,800 0.0 Mua
14:51:40 1,000 3,800 0.0 Mua
14:43:29 200 3,800 0.0 Mua
14:39:09 200 3,800 0.0 Mua
14:35:38 700 3,800 0.0 Bán
14:14:37 4,000 3,800 0.0 Bán
13:35:27 300 3,800 0.0 Mua
13:32:18 2,700 3,800 0.0 Bán
13:23:52 100 3,800 0.0 Mua
13:23:41 100 3,800 0.0 Bán
13:17:08 10,000 3,800 0.0 Bán
13:00:12 1,000 3,800 0.0 -
11:16:37 100 3,800 0.0 Bán
09:35:05 100 3,900 2.63 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HSV

Định giá cổ phiếu HSV theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HSV

N E W

Tự doanh mua bán ròng HSV

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh HSV

Phân tích báo cáo tài chính HSV

Lịch sử cổ tức HSV

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật