Chỉ số tài chính cổ phiếu HTN
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HTN
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HTN trong phiên
Tham chiếu
9,830
Mở cửa
9,860
Thấp nhất
9,830
Cao nhất
9,990
KLGD
286,600
GTGD
2.83 tỷ
NN Mua
0.25 tỷ
NN Bán
0.05 tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
18,300
9,840
300
9,870
20,500
9,830
1,500
9,890
6,200
9,820
600
9,900
45,000
9,840
2,400
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:46:09
200
9,840
0.1
-
14:45:56
41,200
9,840
0.1
-
14:25:53
4,400
9,840
0.1
Bán
14:25:35
300
9,840
0.1
Mua
14:25:32
6,600
9,840
0.1
Bán
14:25:30
300
9,840
0.1
Bán
14:25:07
7,000
9,850
0.2
Bán
14:24:58
1,700
9,860
0.31
Bán
14:24:16
1,300
9,860
0.31
Bán
14:23:53
5,400
9,870
0.41
Bán
14:23:38
300
9,880
0.51
Bán
14:22:27
100
9,880
0.51
Bán
14:20:58
600
9,880
0.51
Bán
14:20:51
3,400
9,880
0.51
Bán
14:19:47
2,000
9,880
0.51
Bán
14:17:29
200
9,890
0.61
Bán
14:15:13
1,000
9,900
0.71
Mua
14:14:22
3,000
9,900
0.71
Mua
14:13:41
100
9,890
0.61
Bán
14:07:44
200
9,890
0.61
Bán
14:06:52
100
9,890
0.61
Bán
14:05:40
1,000
9,890
0.61
Bán
14:01:52
1,000
9,900
0.71
Bán
13:57:31
4,800
9,900
0.71
Mua
13:56:36
2,000
9,880
0.51
Bán
13:55:52
1,900
9,880
0.51
Bán
13:54:33
600
9,900
0.71
Bán
13:53:39
2,000
9,900
0.71
Bán
13:52:12
3,000
9,920
0.92
Bán
13:51:56
3,600
9,930
1.02
Bán
13:51:21
2,500
9,940
1.12
Bán
13:49:33
2,000
9,940
1.12
Bán
13:49:24
400
9,940
1.12
Bán
13:48:24
600
9,960
1.32
Bán
13:47:32
1,600
9,960
1.32
Mua
13:47:08
3,000
9,960
1.32
Bán
13:46:18
100
9,980
1.53
Mua
13:46:10
200
9,980
1.53
Mua
13:45:51
400
9,980
1.53
Bán
13:45:42
100
9,980
1.53
Bán
13:45:27
500
9,980
1.53
Mua
13:44:46
1,100
9,990
1.63
Mua
13:40:46
100
9,990
1.63
Mua
13:40:34
1,200
9,990
1.63
Mua
13:39:48
10,000
9,990
1.63
Mua
13:39:03
300
9,990
1.63
Mua
13:38:50
200
9,980
1.53
Mua
13:38:47
200
9,980
1.53
Mua
13:38:17
3,200
9,980
1.53
Mua
13:35:20
600
9,980
1.53
Mua
13:35:04
600
9,930
1.02
Mua
13:30:45
500
9,930
1.02
Mua
13:30:25
1,200
9,920
0.92
Mua
13:30:01
7,000
9,900
0.71
Mua
13:29:17
800
9,900
0.71
Mua
13:28:51
2,000
9,900
0.71
Mua
13:28:27
1,300
9,900
0.71
Mua
13:28:14
10,000
9,900
0.71
Mua
13:27:49
8,700
9,880
0.51
Mua
13:27:36
2,500
9,880
0.51
Mua
13:27:16
2,000
9,880
0.51
Mua
13:26:22
4,400
9,860
0.31
Bán
13:25:45
100
9,860
0.31
Bán
13:24:28
4,000
9,860
0.31
Bán
13:24:21
1,000
9,860
0.31
Bán
13:22:18
200
9,860
0.31
Bán
13:21:11
1,400
9,850
0.2
Bán
13:20:27
600
9,860
0.31
Mua
13:20:00
3,200
9,860
0.31
Bán
13:19:41
900
9,860
0.31
Bán
13:19:39
100
9,870
0.41
Bán
13:19:21
2,000
9,870
0.41
Mua
13:17:15
600
9,860
0.31
Bán
13:17:14
400
9,860
0.31
Bán
13:17:03
4,000
9,860
0.31
Bán
13:16:47
500
9,870
0.41
Bán
13:16:33
2,000
9,870
0.41
Bán
13:16:12
1,100
9,870
0.41
Mua
13:15:28
1,300
9,870
0.41
Mua
13:13:18
5,100
9,870
0.41
Mua
13:13:16
1,800
9,840
0.1
Bán
13:11:36
5,500
9,850
0.2
Bán
13:10:56
3,000
9,850
0.2
Mua
13:07:59
600
9,850
0.2
Bán
13:07:54
2,000
9,850
0.2
Bán
11:23:27
100
9,850
0.2
Bán
11:20:50
20,000
9,850
0.2
Bán
11:19:57
500
9,850
0.2
Bán
11:07:07
100
9,860
0.31
Bán
11:06:08
100
9,860
0.31
Bán
11:05:20
100
9,860
0.31
Bán
11:04:36
100
9,860
0.31
Bán
10:58:39
1,800
9,840
0.1
Bán
10:58:11
1,000
9,860
0.31
Bán
10:57:45
2,000
9,870
0.41
Mua
10:57:41
200
9,870
0.41
Mua
10:57:38
800
9,870
0.41
Mua
10:57:29
1,000
9,870
0.41
Mua
10:57:17
2,200
9,870
0.41
Mua
10:55:27
100
9,860
0.31
Bán
10:45:05
200
9,840
0.1
Mua
10:43:59
500
9,840
0.1
Mua
10:41:46
6,000
9,840
0.1
Bán
10:41:12
100
9,850
0.2
Bán
10:37:42
100
9,860
0.31
Bán
10:34:32
200
9,860
0.31
Mua
10:33:24
200
9,860
0.31
Mua
10:26:08
500
9,860
0.31
Mua
10:24:32
100
9,860
0.31
Mua
10:23:50
3,200
9,840
0.1
Bán
10:17:34
2,000
9,850
0.2
Bán
10:17:27
100
9,850
0.2
Bán
10:14:53
4,200
9,860
0.31
Bán
10:14:32
1,000
9,870
0.41
Mua
10:14:14
7,000
9,870
0.41
Mua
10:08:49
300
9,870
0.41
Mua
10:03:20
500
9,860
0.31
Bán
10:03:06
1,700
9,870
0.41
Bán
09:59:10
200
9,880
0.51
Mua
09:54:38
1,800
9,880
0.51
Bán
09:54:17
200
9,880
0.51
Bán
09:48:34
100
9,880
0.51
Mua
09:47:30
300
9,870
0.41
Mua
09:42:35
100
9,880
0.51
Mua
09:41:15
500
9,860
0.31
Bán
09:40:21
500
9,860
0.31
Bán
09:39:34
4,400
9,860
0.31
Bán
09:39:26
1,100
9,870
0.41
Bán
09:35:19
1,000
9,890
0.61
Mua
09:27:33
800
9,900
0.71
Mua
09:24:43
100
9,900
0.71
Mua
09:19:15
3,000
9,830
0.0
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HTN
Định giá cổ phiếu HTN theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HTN
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu HTN với giá trị luỹ kế 958.86 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng HTN
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HTN
Phân tích báo cáo tài chính HTN
Lịch sử cổ tức HTN
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính