Chỉ số tài chính cổ phiếu HU4
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HU4
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HU4 trong phiên
Tham chiếu
12,400
Mở cửa
12,400
Thấp nhất
12,200
Cao nhất
12,400
KLGD
64,900
GTGD
0.79 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
5,800
12,200
700
12,400
30,000
12,100
5,200
12,500
15,200
12,000
6,500
12,600
51,000
12,400
12,400
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:59:19
100
12,400
0.0
Mua
14:40:58
400
12,300
-0.81
Bán
14:01:53
500
12,200
-1.61
Bán
13:35:40
700
12,200
-1.61
Mua
13:34:40
1,000
12,200
-1.61
Mua
13:34:07
1,000
12,200
-1.61
Mua
13:32:44
2,000
12,200
-1.61
Mua
13:32:04
25,300
12,200
-1.61
Bán
13:03:14
1,000
12,300
-0.81
Mua
11:28:42
2,400
12,300
-0.81
Mua
11:28:15
1,600
12,300
-0.81
Bán
11:26:55
600
12,300
-0.81
Bán
10:46:27
500
12,300
-0.81
Bán
10:35:54
3,000
12,300
-0.81
Bán
09:25:04
800
12,200
-1.61
Bán
09:24:54
100
12,200
-1.61
Bán
09:24:38
7,000
12,200
-1.61
Bán
09:23:47
400
12,300
-0.81
Mua
09:23:21
500
12,300
-0.81
Mua
09:22:25
2,100
12,300
-0.81
Bán
09:22:12
1,000
12,300
-0.81
Bán
09:22:02
1,000
12,300
-0.81
Bán
09:21:53
100
12,300
-0.81
Bán
09:21:03
6,000
12,300
-0.81
Bán
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HU4
Định giá cổ phiếu HU4 theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HU4
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng HU4
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HU4
Phân tích báo cáo tài chính HU4
Lịch sử cổ tức HU4
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính