Chỉ số tài chính cổ phiếu HUB

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HUB

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch HUB trong phiên

Tham chiếu 17,950
Mở cửa 19,150
Thấp nhất 18,250
Cao nhất 19,150
KLGD 176,300
GTGD 3.31 tỷ
NN Mua 0.01 tỷ
NN Bán 0.14 tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 18,550
10,300 18,600
10,700 18,500
1,900 18,700
7,000 18,400
9,700 18,800
18,000
18,550
21,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:30 2,900 18,550 3.34 -
14:28:44 1,000 18,600 3.62 Mua
14:26:10 600 18,550 3.34 Bán
14:21:20 2,000 18,550 3.34 Mua
14:18:33 1,000 18,500 3.06 Mua
14:16:19 1,000 18,450 2.79 Mua
14:14:48 1,000 18,400 2.51 Mua
14:14:13 200 18,400 2.51 Bán
14:14:09 2,000 18,400 2.51 Bán
14:09:39 5,000 18,400 2.51 Mua
14:08:26 500 18,400 2.51 Mua
13:59:35 500 18,400 2.51 Bán
13:53:39 1,000 18,400 2.51 Bán
13:49:57 500 18,400 2.51 Mua
13:49:45 1,500 18,400 2.51 Bán
13:40:34 900 18,350 2.23 Bán
13:40:15 300 18,400 2.51 Bán
13:39:53 100 18,450 2.79 Bán
13:21:15 1,000 18,600 3.62 Mua
13:17:59 7,900 18,350 2.23 Bán
13:17:52 2,100 18,400 2.51 Bán
13:14:14 500 18,550 3.34 Mua
13:13:36 5,000 18,500 3.06 Mua
13:10:44 300 18,350 2.23 Bán
13:06:31 4,200 18,250 1.67 Bán
13:05:20 2,000 18,300 1.95 Bán
13:02:34 900 18,400 2.51 Mua
13:00:12 800 18,400 2.51 Bán
11:27:44 600 18,400 2.51 Bán
11:26:40 1,000 18,400 2.51 Bán
11:26:20 500 18,400 2.51 Bán
11:25:54 200 18,450 2.79 Bán
11:16:48 1,500 18,450 2.79 Bán
11:10:09 500 18,500 3.06 Bán
11:00:11 500 18,500 3.06 Mua
10:58:29 1,000 18,500 3.06 Mua
10:51:02 500 18,500 3.06 Mua
10:48:18 600 18,300 1.95 Mua
10:44:02 2,100 18,400 2.51 Bán
10:43:37 5,100 18,400 2.51 Bán
10:43:27 100 18,500 3.06 Bán
10:43:25 1,500 18,500 3.06 Bán
10:42:35 1,000 18,550 3.34 Mua
10:42:02 500 18,500 3.06 Bán
10:37:16 1,800 18,550 3.34 Bán
10:32:08 2,000 18,550 3.34 Bán
10:31:07 800 18,600 3.62 Mua
10:30:05 3,200 18,600 3.62 Bán
10:29:28 100 18,600 3.62 Bán
10:22:49 300 18,600 3.62 Bán
10:22:45 900 18,700 4.18 Mua
10:22:37 100 18,700 4.18 Mua
10:22:21 500 18,700 4.18 Mua
10:19:08 100 18,700 4.18 Mua
10:13:42 3,000 18,600 3.62 Bán
09:59:59 1,000 18,600 3.62 Mua
09:59:55 1,000 18,600 3.62 Mua
09:57:26 1,200 18,600 3.62 Bán
09:57:23 1,900 18,600 3.62 Bán
09:55:38 100 18,650 3.9 Mua
09:50:12 1,400 18,700 4.18 Bán
09:48:28 200 18,800 4.74 Bán
09:46:55 7,300 18,850 5.01 Bán
09:45:21 100 18,850 5.01 Bán
09:42:08 400 18,900 5.29 Mua
09:41:59 600 18,900 5.29 Mua
09:41:18 500 18,850 5.01 Bán
09:38:26 1,500 18,850 5.01 Bán
09:35:49 1,000 18,900 5.29 Mua
09:35:30 1,000 18,850 5.01 Bán
09:35:02 500 18,900 5.29 Mua
09:33:07 400 18,900 5.29 Bán
09:32:41 700 18,900 5.29 Bán
09:31:17 500 18,900 5.29 Bán
09:30:41 100 18,900 5.29 Bán
09:28:47 100 18,950 5.57 Bán
09:27:01 3,000 18,950 5.57 Bán
09:26:42 1,500 19,000 5.85 Mua
09:25:54 2,100 19,000 5.85 Mua
09:25:53 4,900 18,950 5.57 Bán
09:24:53 100 18,950 5.57 Bán
09:24:07 3,600 18,950 5.57 Bán
09:23:15 100 18,950 5.57 Bán
09:22:45 900 18,950 5.57 Mua
09:22:33 100 18,900 5.29 Mua
09:21:53 1,000 18,900 5.29 Mua
09:17:37 2,300 19,000 5.85 Bán
09:17:05 7,000 19,000 5.85 Bán
09:16:37 2,000 19,100 6.41 Mua
09:16:15 3,000 19,100 6.41 Bán
09:15:31 13,000 19,150 6.69 -
09:15:20 31,500 19,150 6.69 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HUB

Định giá cổ phiếu HUB theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng HUB

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu HUB với giá trị luỹ kế -14.06 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng HUB

N E W

(*) Tự doanh bán ròng cổ phiếu HUB với giá trị -1.58 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Phân tích kết quả kinh doanh HUB

Phân tích báo cáo tài chính HUB

Lịch sử cổ tức HUB

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật