Chỉ số tài chính cổ phiếu HVX
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu HVX
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch HVX trong phiên
Tham chiếu
3,150
Mở cửa
3,150
Thấp nhất
3,000
Cao nhất
3,150
KLGD
15,000
GTGD
0.05 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
100
3,050
43,200
3,100
1,000
3,030
2,600
3,120
500
3,010
500
3,140
1,600
3,100
46,300
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:24:05
1,000
3,100
-1.59
Mua
13:51:16
100
3,100
-1.59
Mua
13:04:14
100
3,100
-1.59
Mua
13:02:26
1,900
3,030
-3.81
Bán
13:00:30
100
3,030
-3.81
Bán
11:12:58
100
3,110
-1.27
Mua
10:57:59
100
3,120
-0.95
Mua
10:50:43
1,600
3,010
-4.44
Mua
10:50:36
500
3,010
-4.44
Mua
10:50:24
500
3,010
-4.44
Mua
10:50:06
300
3,010
-4.44
Bán
10:50:04
2,200
3,010
-4.44
Bán
10:43:52
500
3,020
-4.13
Mua
10:39:33
100
3,020
-4.13
Bán
10:32:40
3,000
3,060
-2.86
Bán
10:04:55
200
3,120
-0.95
Mua
09:24:07
100
3,150
0.0
Mua
09:23:13
200
3,010
-4.44
Bán
09:21:01
400
3,000
-4.76
Bán
09:20:29
1,700
3,100
-1.59
Bán
09:15:20
300
3,150
0.0
-
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu HVX
Định giá cổ phiếu HVX theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng HVX
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu HVX với giá trị luỹ kế 37.93 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng HVX
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh HVX
Phân tích báo cáo tài chính HVX
Lịch sử cổ tức HVX
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính