Chỉ số tài chính cổ phiếu LAI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu LAI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch LAI trong phiên

Tham chiếu 16,600
Mở cửa 16,600
Thấp nhất 16,500
Cao nhất 16,900
KLGD 47,800
GTGD 0.80 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
8,800 16,600
9,500 16,900
6,500 16,500
5,200 17,000
1,500 16,400
5,600 17,100
16,800
16,800
20,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:27:40 500 16,800 1.2 Mua
14:23:35 1,000 16,800 1.2 Mua
14:20:45 1,300 16,800 1.2 Mua
14:11:12 4,000 16,800 1.2 Mua
14:09:55 1,000 16,800 1.2 Bán
14:08:05 200 16,800 1.2 Mua
14:04:45 5,000 16,800 1.2 Mua
13:52:58 1,000 16,800 1.2 Mua
13:49:49 900 16,800 1.2 Bán
13:47:49 500 16,800 1.2 Mua
13:47:20 600 16,800 1.2 Mua
13:46:58 5,000 16,800 1.2 Mua
13:44:03 5,000 16,800 1.2 Mua
13:38:37 300 16,700 0.6 Bán
13:32:58 100 16,700 0.6 Bán
13:26:06 200 16,700 0.6 Mua
10:54:20 100 16,600 0.0 Bán
10:50:39 500 16,600 0.0 Bán
10:45:40 100 16,700 0.6 Bán
10:14:12 700 16,900 1.81 Bán
10:13:03 200 16,900 1.81 Bán
10:11:15 200 16,900 1.81 Bán
10:09:01 500 16,900 1.81 Mua
10:06:55 400 16,900 1.81 Mua
10:06:42 1,000 16,900 1.81 Mua
10:05:32 11,000 16,900 1.81 Mua
09:58:33 2,000 16,700 0.6 Mua
09:47:10 1,000 16,700 0.6 Mua
09:44:19 100 16,700 0.6 Mua
09:33:54 200 16,500 -0.6 Bán
09:25:30 500 16,500 -0.6 Mua
09:24:33 300 16,500 -0.6 Bán
09:24:00 2,400 16,500 -0.6 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu LAI

Định giá cổ phiếu LAI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng LAI

N E W

Tự doanh mua bán ròng LAI

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh LAI

Phân tích báo cáo tài chính LAI

Lịch sử cổ tức LAI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật