Chỉ số tài chính cổ phiếu MTG

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu MTG

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch MTG trong phiên

Tham chiếu 8,000
Mở cửa 8,000
Thấp nhất 8,000
Cao nhất 8,000
KLGD 1,000
GTGD 0.0080 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
300 7,200
1,600 8,000
1,300 7,000
3,000 8,300
- -
5,100 8,500
1,600
8,000
9,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
09:27:50 1,000 8,000 0.0 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu MTG

Định giá cổ phiếu MTG theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng MTG

N E W

Tự doanh mua bán ròng MTG

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh MTG

Phân tích báo cáo tài chính MTG

Lịch sử cổ tức MTG

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật