Chỉ số tài chính cổ phiếu PSB

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu PSB

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch PSB trong phiên

Tham chiếu 4,600
Mở cửa 4,700
Thấp nhất 4,600
Cao nhất 4,800
KLGD 38,900
GTGD 0.18 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
54,700 4,600
20,300 4,700
87,700 4,500
47,000 4,800
104,300 4,400
36,900 4,900
246,700
4,700
104,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
09:59:06 700 4,700 2.17 Mua
09:55:48 1,000 4,700 2.17 Mua
09:54:17 1,000 4,700 2.17 Mua
09:52:00 500 4,700 2.17 Bán
09:50:50 100 4,700 2.17 Bán
09:50:47 100 4,700 2.17 Bán
09:47:47 1,000 4,700 2.17 Bán
09:46:40 500 4,700 2.17 Bán
09:46:10 1,600 4,700 2.17 Bán
09:43:34 10,000 4,700 2.17 Bán
09:39:28 2,000 4,700 2.17 Bán
09:27:49 1,500 4,700 2.17 Bán
09:24:01 500 4,700 2.17 Bán
09:22:32 100 4,700 2.17 Bán
09:22:09 300 4,700 2.17 Bán
09:20:07 300 4,700 2.17 Bán
09:16:10 100 4,800 4.35 Mua
09:15:53 17,200 4,700 2.17 Mua
09:14:04 100 4,700 2.17 Mua
09:13:36 100 4,700 2.17 Mua
09:10:56 100 4,600 0.0 Bán
09:09:04 100 4,700 2.17 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu PSB

Định giá cổ phiếu PSB theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng PSB

N E W

Tự doanh mua bán ròng PSB

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh PSB

Phân tích báo cáo tài chính PSB

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật