Chỉ số tài chính cổ phiếu PSI

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu PSI

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch PSI trong phiên

Tham chiếu 6,800
Mở cửa 6,700
Thấp nhất 6,700
Cao nhất 6,900
KLGD 94,600
GTGD 0.65 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
48,400 6,700
5,000 6,800
44,700 6,600
86,100 6,900
31,300 6,500
90,100 7,000
124,400
6,700
181,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:11 2,000 6,700 -1.47 -
14:17:33 1,000 6,800 0.0 Mua
13:56:05 100 6,800 0.0 Mua
13:50:23 5,200 6,800 0.0 Bán
13:47:48 200 6,800 0.0 Bán
13:42:33 2,000 6,800 0.0 Bán
13:40:26 900 6,800 0.0 Bán
13:39:04 900 6,800 0.0 Bán
13:33:48 1,500 6,800 0.0 Bán
13:25:01 200 6,800 0.0 Bán
13:20:40 3,000 6,800 0.0 Bán
13:18:17 5,000 6,800 0.0 Bán
13:15:10 5,000 6,800 0.0 Bán
13:13:05 6,000 6,800 0.0 Bán
13:03:10 3,000 6,800 0.0 Bán
13:00:01 200 6,800 0.0 Bán
11:20:56 700 6,800 0.0 Bán
11:17:58 100 6,800 0.0 Bán
11:05:30 700 6,800 0.0 Bán
10:50:00 1,000 6,800 0.0 Bán
09:39:05 500 6,900 1.47 Mua
09:33:14 400 6,900 1.47 Mua
09:29:57 20,000 6,900 1.47 Mua
09:17:28 18,500 6,900 1.47 Mua
09:05:05 3,000 6,800 0.0 Mua
09:00:15 3,000 6,700 -1.47 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu PSI

Định giá cổ phiếu PSI theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng PSI

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu PSI với giá trị luỹ kế -90.56 triệu đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng PSI

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh PSI

Phân tích báo cáo tài chính PSI

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật