Chỉ số tài chính cổ phiếu SDD

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SDD

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SDD trong phiên

Tham chiếu 1,300
Mở cửa 1,300
Thấp nhất 1,200
Cao nhất 1,400
KLGD 57,600
GTGD 0.07 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
114,000 1,200
13,400 1,300
- -
333,800 1,400
- -
- -
114,000
1,300
347,200
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:21:09 1,000 1,300 0.0 Mua
14:15:48 400 1,300 0.0 Bán
13:52:30 100 1,400 7.69 Mua
13:41:33 4,300 1,300 0.0 Bán
13:14:35 25,300 1,300 0.0 Mua
13:09:16 100 1,300 0.0 Mua
13:03:19 9,000 1,200 -7.69 Bán
13:00:12 2,000 1,200 -7.69 Bán
11:22:23 1,500 1,200 -7.69 Bán
11:16:21 3,000 1,200 -7.69 Bán
10:36:31 3,000 1,300 0.0 Mua
10:36:30 1,000 1,200 -7.69 Bán
10:27:58 100 1,300 0.0 Mua
10:11:13 400 1,300 0.0 Mua
10:07:36 1,600 1,200 -7.69 Bán
10:01:30 100 1,300 0.0 Mua
09:12:53 4,700 1,300 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SDD

Định giá cổ phiếu SDD theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SDD

N E W

Tự doanh mua bán ròng SDD

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SDD

Phân tích báo cáo tài chính SDD

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật