Chỉ số tài chính cổ phiếu SEB

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SEB

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SEB trong phiên

Tham chiếu 49,700
Mở cửa 46,000
Thấp nhất 46,000
Cao nhất 49,500
KLGD 900
GTGD 0.04 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 46,100
400 49,500
200 46,000
700 49,900
100 45,100
600 50,000
400
46,100
1,700
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:45:13 100 46,100 -7.24 -
14:03:49 100 49,500 -0.4 Mua
10:50:43 100 49,000 -1.41 Mua
09:50:08 100 48,900 -1.61 Mua
09:39:55 500 46,000 -7.44 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SEB

Định giá cổ phiếu SEB theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SEB

N E W

Tự doanh mua bán ròng SEB

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SEB

Phân tích báo cáo tài chính SEB

Lịch sử cổ tức SEB

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật