Chỉ số tài chính cổ phiếu SNZ

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SNZ

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SNZ trong phiên

Tham chiếu 37,900
Mở cửa 37,900
Thấp nhất 37,900
Cao nhất 39,000
KLGD 12,000
GTGD 0.46 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
3,300 38,300
1,500 38,700
600 38,200
1,900 38,800
1,300 38,100
1,200 38,900
5,200
38,500
4,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:51:35 500 38,500 1.58 Mua
14:47:41 500 38,500 1.58 Mua
13:57:46 400 38,800 2.37 Bán
13:57:01 100 38,800 2.37 Bán
13:51:04 100 38,800 2.37 Mua
13:38:59 100 38,500 1.58 Bán
13:38:58 1,000 38,500 1.58 Bán
13:37:13 1,000 38,500 1.58 Mua
13:29:01 500 38,500 1.58 Mua
11:28:27 100 38,900 2.64 Mua
11:10:05 1,000 38,900 2.64 Mua
11:09:31 200 38,200 0.79 Mua
11:07:02 300 38,200 0.79 Bán
11:06:13 100 38,200 0.79 Bán
11:05:13 100 38,300 1.06 Bán
11:01:00 500 38,400 1.32 Bán
10:18:11 100 38,400 1.32 Mua
10:17:57 300 38,400 1.32 Mua
10:09:43 200 38,400 1.32 Bán
10:04:13 900 39,000 2.9 Mua
10:02:27 100 39,000 2.9 Mua
10:02:05 100 39,000 2.9 Mua
10:01:54 300 39,000 2.9 Mua
10:01:42 200 39,000 2.9 Mua
09:59:36 100 39,000 2.9 Bán
09:59:27 200 39,000 2.9 Mua
09:59:11 800 39,000 2.9 Mua
09:57:53 200 39,000 2.9 Mua
09:00:31 1,000 37,900 0.0 -

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SNZ

Định giá cổ phiếu SNZ theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SNZ

N E W

Tự doanh mua bán ròng SNZ

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SNZ

Phân tích báo cáo tài chính SNZ

Lịch sử cổ tức SNZ

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật