Chỉ số tài chính cổ phiếu SSH

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SSH

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SSH trong phiên

Tham chiếu 88,800
Mở cửa 89,000
Thấp nhất 88,900
Cao nhất 89,700
KLGD 42,200
GTGD 3.77 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
100 88,900
1,000 89,500
500 86,500
100 89,600
100 85,100
200 89,700
700
89,300
1,300
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:44:19 1,100 89,300 0.56 Mua
14:44:14 1,000 89,300 0.56 Mua
14:44:08 1,100 89,200 0.45 Mua
14:44:03 800 89,200 0.45 Mua
14:44:01 700 89,200 0.45 Mua
14:26:47 1,400 89,400 0.68 Mua
14:26:39 700 89,400 0.68 Mua
14:26:37 600 89,400 0.68 Mua
14:13:16 1,100 89,500 0.79 Mua
14:13:08 400 89,500 0.79 Mua
14:12:51 700 89,500 0.79 Mua
14:12:42 500 89,500 0.79 Mua
13:57:05 1,100 89,500 0.79 Mua
13:56:57 900 89,500 0.79 Mua
13:56:51 800 89,500 0.79 Mua
13:56:42 700 89,400 0.68 Mua
13:56:36 700 89,400 0.68 Mua
13:46:39 1,000 89,200 0.45 Mua
13:46:32 600 89,200 0.45 Mua
13:46:24 1,300 89,100 0.34 Mua
13:46:19 1,000 89,100 0.34 Mua
13:42:25 1,000 89,000 0.23 Mua
13:42:19 600 89,000 0.23 Mua
13:42:12 900 89,000 0.23 Mua
13:42:07 700 89,000 0.23 Mua
13:42:01 800 89,000 0.23 Mua
13:14:21 900 88,900 0.11 Mua
13:14:16 500 88,900 0.11 Mua
13:14:10 300 88,900 0.11 Mua
11:18:34 500 89,000 0.23 Mua
11:11:27 1,000 89,000 0.23 Mua
11:11:16 900 89,000 0.23 Mua
11:10:54 800 89,000 0.23 Mua
11:10:49 600 89,000 0.23 Mua
10:44:10 1,600 89,000 0.23 Mua
10:43:56 900 89,000 0.23 Mua
10:43:26 700 89,000 0.23 Mua
10:19:34 1,000 89,400 0.68 Mua
10:19:27 800 89,400 0.68 Mua
10:19:10 1,300 89,300 0.56 Mua
10:05:53 1,500 89,600 0.9 Mua
10:05:42 700 89,600 0.9 Mua
10:05:31 600 89,600 0.9 Mua
09:56:21 700 89,400 0.68 Mua
09:56:15 400 89,400 0.68 Mua
09:56:10 500 89,400 0.68 Mua
09:43:20 1,000 89,500 0.79 Mua
09:33:04 700 89,700 1.01 Mua
09:32:58 500 89,700 1.01 Mua
09:32:53 300 89,700 1.01 Mua
09:20:51 500 89,500 0.79 Mua
09:20:45 600 89,500 0.79 Mua
09:20:37 200 89,000 0.23 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SSH

Định giá cổ phiếu SSH theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SSH

N E W

(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu SSH với giá trị luỹ kế 20000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng SSH

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SSH

Phân tích báo cáo tài chính SSH

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật