Chỉ số tài chính cổ phiếu SWC

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu SWC

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch SWC trong phiên

Tham chiếu 35,300
Mở cửa 35,200
Thấp nhất 34,900
Cao nhất 35,200
KLGD 4,000
GTGD 0.14 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
600 34,900
1,400 35,100
300 34,800
500 35,200
2,000 34,700
700 35,300
2,900
34,900
2,600
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:46:43 500 34,900 -1.13 Bán
13:35:43 500 35,100 -0.57 Mua
13:15:35 1,500 35,100 -0.57 Bán
13:10:09 1,500 35,200 -0.28 Bán

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu SWC

Định giá cổ phiếu SWC theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng SWC

N E W

Tự doanh mua bán ròng SWC

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh SWC

Phân tích báo cáo tài chính SWC

Lịch sử cổ tức SWC

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật