Chỉ số tài chính cổ phiếu TDS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TDS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TDS trong phiên

Tham chiếu 8,500
Mở cửa 8,500
Thấp nhất 8,500
Cao nhất 8,700
KLGD 16,200
GTGD 0.14 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
2,000 8,500
2,000 8,800
7,000 8,400
2,800 8,900
28,400 8,300
300 9,000
37,400
8,700
5,100
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:02:16 100 8,700 2.35 Mua
14:02:05 100 8,600 1.18 Mua
13:39:08 1,000 8,600 1.18 Mua
13:31:18 200 8,600 1.18 Mua
13:30:23 8,900 8,600 1.18 Mua
11:26:37 100 8,600 1.18 Mua
10:34:47 400 8,500 0.0 Bán
10:33:38 1,000 8,500 0.0 Bán
10:21:18 900 8,500 0.0 Bán
09:18:42 2,500 8,600 1.18 Mua
09:18:00 500 8,600 1.18 Mua
09:06:06 200 8,500 0.0 Bán
09:03:09 300 8,500 0.0 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TDS

Định giá cổ phiếu TDS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TDS

N E W

Tự doanh mua bán ròng TDS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TDS

Phân tích báo cáo tài chính TDS

Lịch sử cổ tức TDS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật