Chỉ số tài chính cổ phiếu TIS

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TIS

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TIS trong phiên

Tham chiếu 5,300
Mở cửa 5,400
Thấp nhất 5,200
Cao nhất 5,500
KLGD 248,500
GTGD 1.31 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
18,700 5,200
700 5,400
15,400 5,100
62,000 5,500
20,400 5,000
18,200 5,600
54,500
5,200
80,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
14:38:31 10,000 5,200 -1.89 Bán
14:38:09 200 5,300 0.0 Bán
14:29:10 5,000 5,300 0.0 Bán
14:29:00 2,000 5,300 0.0 Bán
14:01:31 200 5,300 0.0 Bán
13:39:10 100 5,400 1.89 Mua
11:17:29 500 5,400 1.89 Mua
10:15:04 1,100 5,400 1.89 Bán
10:05:59 14,900 5,500 3.77 Mua
10:05:09 1,000 5,500 3.77 Mua
10:01:05 3,000 5,500 3.77 Mua
10:00:49 100 5,500 3.77 Mua
10:00:22 2,000 5,500 3.77 Mua
09:59:59 2,000 5,500 3.77 Mua
09:59:19 1,000 5,500 3.77 Mua
09:58:54 3,000 5,500 3.77 Mua
09:58:39 2,000 5,500 3.77 Mua
09:57:59 1,000 5,500 3.77 Mua
09:57:44 5,000 5,500 3.77 Mua
09:57:24 10,000 5,500 3.77 Mua
09:57:03 10,000 5,500 3.77 Mua
09:53:04 166,300 5,200 -1.89 Bán
09:52:41 2,100 5,300 0.0 Bán
09:32:39 1,500 5,400 1.89 Mua
09:00:11 200 5,400 1.89 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TIS

Định giá cổ phiếu TIS theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TIS

N E W

Tự doanh mua bán ròng TIS

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TIS

Phân tích báo cáo tài chính TIS

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật