Chỉ số tài chính cổ phiếu TNI
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TNI
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch TNI trong phiên
Tham chiếu
2,190
Mở cửa
2,190
Thấp nhất
2,160
Cao nhất
2,250
KLGD
84,100
GTGD
0.19 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
500
2,200
1,000
2,240
1,500
2,190
5,000
2,250
20,000
2,180
11,100
2,260
22,000
2,230
17,100
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
14:46:10
300
2,230
1.83
-
14:17:59
26,600
2,250
2.74
Mua
14:17:47
6,900
2,240
2.28
Mua
14:17:27
3,700
2,230
1.83
Mua
14:17:13
1,800
2,220
1.37
Mua
14:06:41
7,500
2,220
1.37
Mua
13:45:34
10,000
2,210
0.91
Mua
13:45:23
900
2,210
0.91
Mua
13:45:12
17,800
2,200
0.46
Mua
13:37:44
100
2,190
0.0
Bán
13:30:46
2,000
2,200
0.46
Mua
13:12:39
300
2,200
0.46
Mua
11:26:53
100
2,200
0.46
Mua
11:08:05
100
2,200
0.46
Bán
11:03:46
100
2,210
0.91
Mua
10:57:20
100
2,210
0.91
Mua
10:42:20
100
2,200
0.46
Mua
10:42:02
100
2,200
0.46
Mua
10:07:59
300
2,200
0.46
Mua
10:07:54
200
2,200
0.46
Mua
09:47:27
100
2,200
0.46
Mua
09:41:12
100
2,170
-0.91
Mua
09:40:19
200
2,170
-0.91
Bán
09:38:17
200
2,160
-1.37
Bán
09:38:05
1,300
2,190
0.0
Bán
09:33:58
300
2,200
0.46
Mua
09:29:21
100
2,190
0.0
Bán
09:21:45
1,000
2,190
0.0
Bán
09:20:04
1,100
2,190
0.0
Bán
09:15:58
200
2,190
0.0
-
09:15:38
500
2,190
0.0
-
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TNI
Định giá cổ phiếu TNI theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng TNI
N
E
W
(*) Khối ngoại mua ròng cổ phiếu TNI với giá trị luỹ kế 888000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua
Tự doanh mua bán ròng TNI
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh TNI
Phân tích báo cáo tài chính TNI
Lịch sử cổ tức TNI
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính