Chỉ số tài chính cổ phiếu TSA
Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float
Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TSA
Siêu biểu đồ
Thống kê giao dịch TSA trong phiên
Tham chiếu
12,400
Mở cửa
12,500
Thấp nhất
12,400
Cao nhất
12,500
KLGD
35,000
GTGD
0.44 tỷ
NN Mua
- tỷ
NN Bán
- tỷ
Lệnh mua bán
KL mua
Giá mua
KL bán
Giá bán
1,200
12,400
700
12,500
700
12,100
1,700
12,600
11,000
12,000
4,000
12,800
12,900
12,400
6,400
Tổng khối lượng đặt mua
Tổng khối lượng đặt bán
Độ sâu thị trường
Chi tiết khớp lệnh
Giờ GD
KL
Giá
%
M/B
13:40:56
15,000
12,400
0.0
Bán
13:37:55
19,300
12,500
0.81
Bán
13:35:47
700
12,500
0.81
Mua
Khớp lệnh theo mức giá
Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TSA
Định giá cổ phiếu TSA theo PE
(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)
Khối ngoại mua bán ròng TSA
N
E
W
Tự doanh mua bán ròng TSA
N
E
W
Phân tích kết quả kinh doanh TSA
Phân tích báo cáo tài chính TSA
Lịch sử cổ tức TSA
Hội đồng quản trị
Ban giám đốc
Cổ phiếu cùng ngành
Tin tức
Sự kiện
Báo cáo tài chính