Chỉ số tài chính cổ phiếu TTL

Vốn hóa
SLCP lưu hành
NDT NN nắm giữ
EPS Diluted
P/E
P/B
P/S
Beta
LNST (TTM)
Tăng trưởng LNST
ROE
ROA
Biên lợi nhuận gộp
Nợ vay/VCSH
Tỷ lệ Free Float

Phân tích kỹ thuật cổ phiếu TTL

Siêu biểu đồ

Thống kê giao dịch TTL trong phiên

Tham chiếu 7,800
Mở cửa 8,400
Thấp nhất 8,200
Cao nhất 8,400
KLGD 5,700
GTGD 0.05 tỷ
NN Mua - tỷ
NN Bán - tỷ

Lệnh mua bán

KL mua Giá mua
KL bán Giá bán
900 7,600
2,300 8,300
4,200 7,500
2,900 8,400
2,000 7,200
6,700 8,500
7,100
8,300
11,900
Tổng khối lượng đặt mua Tổng khối lượng đặt bán

Độ sâu thị trường

Chi tiết khớp lệnh

Giờ GD KL Giá % M/B
13:24:09 100 8,300 6.41 Bán
13:22:43 400 8,300 6.41 Mua
13:00:04 1,000 8,300 6.41 Mua
10:56:13 300 8,200 5.13 Bán
10:51:47 500 8,200 5.13 Bán
10:51:34 200 8,200 5.13 Bán
10:49:57 100 8,300 6.41 Mua
10:47:04 500 8,200 5.13 Bán
10:45:13 500 8,200 5.13 Bán
10:44:16 2,000 8,300 6.41 Mua
10:25:33 100 8,400 7.69 Mua

Khớp lệnh theo mức giá

Xem chi tiết khớp lệnh cổ phiếu TTL

Định giá cổ phiếu TTL theo PE

(*) Dữ liệu EPS trong biểu đồ là EPS pha loãng 12 tháng gần nhất (EPS Diluted TTM)

Khối ngoại mua bán ròng TTL

N E W

(*) Khối ngoại bán ròng cổ phiếu TTL với giá trị luỹ kế -940000.00 đồng trong 1 tháng vừa qua

Tự doanh mua bán ròng TTL

N E W

Phân tích kết quả kinh doanh TTL

Phân tích báo cáo tài chính TTL

Lịch sử cổ tức TTL

Hội đồng quản trị

Ban giám đốc

Cổ phiếu cùng ngành
Biểu đồ Phân tích Kỹ thuật